Bản dịch của từ Denigration trong tiếng Việt

Denigration

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denigration (Noun)

dˌɛnɨɡɹˈeɪʃən
dˌɛnɨɡɹˈeɪʃən
01

Hành động chỉ trích một cách không công bằng một ai đó hoặc một cái gì đó.

The action of unfairly criticizing someone or something.

Ví dụ

Denigration of individuals based on their race is unacceptable behavior.

Sự phỉ báng người dựa vào chủng tộc là hành vi không chấp nhận.

She faced denigration for expressing her opinions openly in the community.

Cô ấy đã phải đối mặt với sự phỉ báng vì thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng trong cộng đồng.

Did the denigration affect his confidence during the IELTS speaking test?

Liệu sự phỉ báng có ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong bài thi nói IELTS không?

Denigration (Verb)

dˌɛnɨɡɹˈeɪʃən
dˌɛnɨɡɹˈeɪʃən
01

Chỉ trích một cách không công bằng; chê bai.

Criticize unfairly disparage.

Ví dụ

She constantly denigrates her colleagues' work during team meetings.

Cô ấy liên tục phê phán công việc của đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm.

It's not acceptable to denigrate others based on their social background.

Không chấp nhận phê phán người khác dựa trên nền tảng xã hội của họ.

Does he realize that denigrating others can harm his own reputation?

Anh ấy có nhận ra rằng phê phán người khác có thể làm tổn thương uy tín của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denigration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denigration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.