Bản dịch của từ Denigration trong tiếng Việt
Denigration

Denigration (Noun)
Hành động chỉ trích một cách không công bằng một ai đó hoặc một cái gì đó.
The action of unfairly criticizing someone or something.
Denigration of individuals based on their race is unacceptable behavior.
Sự phỉ báng người dựa vào chủng tộc là hành vi không chấp nhận.
She faced denigration for expressing her opinions openly in the community.
Cô ấy đã phải đối mặt với sự phỉ báng vì thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng trong cộng đồng.
Did the denigration affect his confidence during the IELTS speaking test?
Liệu sự phỉ báng có ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong bài thi nói IELTS không?
Denigration (Verb)
She constantly denigrates her colleagues' work during team meetings.
Cô ấy liên tục phê phán công việc của đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm.
It's not acceptable to denigrate others based on their social background.
Không chấp nhận phê phán người khác dựa trên nền tảng xã hội của họ.
Does he realize that denigrating others can harm his own reputation?
Anh ấy có nhận ra rằng phê phán người khác có thể làm tổn thương uy tín của mình không?
Họ từ
Từ "denigration" có nguồn gốc từ động từ "denigrate", có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc danh tiếng của ai đó hoặc cái gì đó. "Denigration" thường được sử dụng trong các bối cảnh phê phán hoặc chỉ trích, thể hiện hành động hoặc quá trình nêu lên các khuyết điểm. Ở Anh và Mỹ, "denigration" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội, với "denigration" tại Anh có phần thường gặp hơn trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa phân biệt và xã hội.
Từ "denigration" có nguồn gốc từ gốc Latin "denigrare", có nghĩa là "làm đen" hay "bôi nhọ". Thành phần của từ này gồm "de-" (từ chối) và "niger" (màu đen). Lịch sử ngữ nghĩa của từ cho thấy sự liên kết với hành vi làm mất uy tín hoặc hạ thấp giá trị của một cá nhân hoặc khái niệm nào đó. Hiện nay, "denigration" thường được sử dụng để chỉ hành động phê phán hoặc chỉ trích ác ý, phản ánh ý nghĩa tiêu cực từ nguồn gốc của nó.
Từ "denigration" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề thường gần gũi với người học. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về xã hội hoặc văn hóa, liên quan đến sự phê phán hay phỉ báng. Trong bối cảnh, từ này thường được dùng để chỉ hành động coi thường hoặc hạ thấp giá trị của một người hoặc một ý tưởng trong các cuộc thảo luận học thuật và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp