Bản dịch của từ Dénouement trong tiếng Việt
Dénouement

Dénouement (Noun)
(quyền tác giả, thường theo nghĩa bóng) kết luận hoặc giải pháp của một cốt truyện; làm sáng tỏ.
(authorship, often figuratively) the conclusion or resolution of a plot; unravelling.
The dénouement of the social drama left everyone surprised.
Phần kết của vở kịch xã hội khiến mọi người bất ngờ.
The dénouement revealed the true intentions of the main character.
Phần giải mã đã tiết lộ ý đồ thật sự của nhân vật chính.
The dénouement tied up all loose ends in the story.
Phần kết nối tất cả những mắc xích trong câu chuyện.
Dénouement là thuật ngữ tiếng Pháp, được sử dụng trong văn học để chỉ giai đoạn kết thúc của một tác phẩm, nơi các xung đột được giải quyết và các nhân vật đạt được sự ổn định. Trong tiếng Anh, từ này duy trì nghĩa gốc nhưng ít phổ biến hơn trong văn viết hàng ngày. Phát âm có thể khác nhau, với âm đầu /deɪˈnuː.mɑː/ trong tiếng Anh Mỹ và /deɪˈnəʊ.mɒ̃/ trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này phản ánh cách phát âm và nhấn âm trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "dénouement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "dénouer", nghĩa là "tháo gỡ". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "nexus", có nghĩa là "kết nối" hoặc "đính kèm". Trong văn học, "dénouement" chỉ giai đoạn kết thúc của một tác phẩm nơi các xung đột được giải quyết và các vấn đề được làm sáng tỏ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình tháo gỡ các nút thắt trong câu chuyện, dẫn đến một kết thúc thỏa đáng cho nhân vật và người đọc.
Từ "dénouement" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh văn học thường không được nhấn mạnh. Tuy nhiên, trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn kể chuyện hoặc phân tích cấu trúc tác phẩm. Trong các tình huống khác, "dénouement" thường được dùng để chỉ phần kết thúc của một câu chuyện, nơi mà các vấn đề được giải quyết, trong văn học và phê bình văn học.