Bản dịch của từ Denture trong tiếng Việt
Denture

Denture (Noun)
She got new dentures before her daughter's wedding.
Cô ấy đã lấy răng giả mới trước đám cưới của con gái.
He doesn't feel comfortable wearing dentures in public.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi đeo răng giả ở nơi công cộng.
Do you think dentures are a common solution for missing teeth?
Bạn nghĩ răng giả có phải là giải pháp phổ biến cho việc mất răng không?
Dạng danh từ của Denture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denture | Dentures |
Kết hợp từ của Denture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wear dentures Đội răng giả | Do you wear dentures to social events? Bạn có đeo răng giả khi tham dự sự kiện xã hội không? |
Have in dentures Đeo răng giả | Do you have in dentures? Bạn có đeo răng giả không? |
Set of dentures Bộ răng giả | Do you own a set of dentures for your ielts speaking? Bạn có sở hữu một bộ răng giả cho phần nói ielts không? |
Họ từ
"Denture" là một thuật ngữ chỉ sản phẩm giả thay thế cho răng thật, thường được sử dụng nhằm phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ cho những người mất răng. Trong tiếng Anh, "denture" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, có thể thấy thuật ngữ "false teeth" cũng được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Chức năng và cách sử dụng của "denture" không thay đổi, nhưng "false teeth" thường mang tính thông tục hơn.
Từ "denture" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "dent" có nghĩa là "răng", và từ này lại xuất phát từ gốc Latin "dentis", biểu thị cho răng. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18 để chỉ bộ răng nhân tạo. Sự phát triển của "denture" gắn liền với sự tiến bộ trong nha khoa, phục vụ cho nhu cầu phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ cho những người bị mất răng.
Từ "denture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong lĩnh vực nha khoa, và có thể xuất hiện trong các phần của IELTS liên quan đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc và nói về sự chăm sóc sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, "denture" được dùng để chỉ hàm giả trong các cuộc trò chuyện về điều trị nha khoa hoặc khi thảo luận về vấn đề tuổi tác và sức khỏe răng miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp