Bản dịch của từ Depictive trong tiếng Việt

Depictive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depictive (Adjective)

dɨpˈɪktɨv
dɨpˈɪktɨv
01

Mô tả hoặc miêu tả một cái gì đó một cách dễ hiểu.

Describing or portraying something in a way that is easily understood.

Ví dụ

The painting provided a vivid depictive representation of the village life.

Bức tranh cung cấp một biểu hiện rõ ràng về cuộc sống làng quê.

The documentary film offered a detailed depictive account of urban poverty.

Bộ phim tài liệu cung cấp một bản kể chi tiết về đói nghèo đô thị.

The novel presented a moving depictive story of a refugee family's journey.

Cuốn tiểu thuyết trình bày một câu chuyện biểu hiện cảm động về hành trình của một gia đình tị nạn.

Depictive (Adverb)

dɨpˈɪktɨv
dɨpˈɪktɨv
01

Theo cách mô tả hoặc miêu tả một cái gì đó rõ ràng.

In a way that describes or portrays something clearly.

Ví dụ

She explained her idea depictively during the presentation.

Cô ấy giải thích ý tưởng của mình một cách mô tả trong buổi thuyết trình.

The artist painted the scene depictively, capturing every detail beautifully.

Nghệ sĩ vẽ cảnh một cách mô tả, ghi lại từng chi tiết một cách tuyệt vời.

The documentary depicted the social issues depictively to raise awareness.

Bộ phim tài liệu mô tả các vấn đề xã hội một cách mô tả để nâng cao nhận thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depictive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depictive

Không có idiom phù hợp