Bản dịch của từ Depictive trong tiếng Việt
Depictive

Depictive (Adjective)
Mô tả hoặc miêu tả một cái gì đó một cách dễ hiểu.
Describing or portraying something in a way that is easily understood.
The painting provided a vivid depictive representation of the village life.
Bức tranh cung cấp một biểu hiện rõ ràng về cuộc sống làng quê.
The documentary film offered a detailed depictive account of urban poverty.
Bộ phim tài liệu cung cấp một bản kể chi tiết về đói nghèo đô thị.
The novel presented a moving depictive story of a refugee family's journey.
Cuốn tiểu thuyết trình bày một câu chuyện biểu hiện cảm động về hành trình của một gia đình tị nạn.
Depictive (Adverb)
She explained her idea depictively during the presentation.
Cô ấy giải thích ý tưởng của mình một cách mô tả trong buổi thuyết trình.
The artist painted the scene depictively, capturing every detail beautifully.
Nghệ sĩ vẽ cảnh một cách mô tả, ghi lại từng chi tiết một cách tuyệt vời.
The documentary depicted the social issues depictively to raise awareness.
Bộ phim tài liệu mô tả các vấn đề xã hội một cách mô tả để nâng cao nhận thức.
Họ từ
Từ "depictive" (đặc tả) dùng để chỉ khả năng mô tả hoặc phản ánh một cách chính xác hình ảnh hoặc đặc điểm của sự vật trong văn học và nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích tác phẩm văn chương hay nghệ thuật nhằm nhấn mạnh sự chi tiết và tính trực quan trong cách thức thể hiện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "i" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "depictive" xuất phát từ tiếng Latinh "depictus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "dēpictāre", có nghĩa là "vẽ lại" hoặc "miêu tả". Từ này được hình thành từ các thành tố "de-" (xuống, ra ngoài) và "pingere" (vẽ). Trong tiếng Anh hiện đại, "depictive" chỉ tính chất miêu tả, liên quan đến việc thể hiện hình ảnh hoặc thông tin qua hình thức nghệ thuật hoặc ngôn từ. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa nghệ thuật hình ảnh và cách thức truyền tải nội dung.
Từ "depictive" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật và ngữ nghĩa, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất đặc thù và kỹ thuật của nó. "Depictive" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hay văn bản mang tính chất mô tả rõ ràng, cụ thể về một chủ đề hoặc khung cảnh nào đó, góp phần làm rõ nội dung và ý nghĩa trong văn học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp