Bản dịch của từ Depolarization trong tiếng Việt
Depolarization
Depolarization (Noun)
Depolarization of opinions can lead to more open-minded discussions.
Sự không cực hóa ý kiến có thể dẫn đến cuộc thảo luận linh hoạt hơn.
Avoid depolarization by actively seeking common ground during debates.
Tránh sự không cực hóa bằng cách tích cực tìm điểm chung trong cuộc tranh luận.
Is depolarization necessary for a healthy exchange of ideas in society?
Việc không cực hóa có cần thiết cho việc trao đổi ý kiến lành mạnh trong xã hội không?
Họ từ
Khử cực (depolarization) là một quá trình sinh lý biểu thị sự thay đổi điện thế màng của tế bào, điển hình là tế bào thần kinh và cơ tim, dẫn đến làm giảm sự chênh lệch về điện giữa bên trong và bên ngoài tế bào. Quá trình này xảy ra khi ion natri (Na+) đi vào tế bào, khiến màng trở nên tích cực hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "depolarization" có gốc từ tiếng Latinh "de-" có nghĩa là "không còn" và "polaris" có nghĩa là "cực". Nguồn gốc từ ngữ này liên quan đến điện sinh lý, trong đó "depolarization" chỉ quá trình làm mất đi sự phân cực của màng tế bào, dẫn đến sự truyền tín hiệu thần kinh. Thuật ngữ xuất hiện đầu tiên trong các nghiên cứu về điện sinh học vào thế kỷ 20, và ngày nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh lý học và y học để mô tả thay đổi điện thế của tế bào.
Từ "depolarization" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học, đặc biệt liên quan đến quá trình sinh điện trong tế bào. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong các chủ đề kỹ thuật hoặc y học. Ngoài ra, trong các môi trường học thuật, "depolarization" thường liên quan đến các khía cạnh của điện sinh lý và nghiên cứu tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp