Bản dịch của từ Deposit account trong tiếng Việt
Deposit account

Deposit account (Noun)
Many people open a deposit account for saving money safely.
Nhiều người mở tài khoản tiền gửi để tiết kiệm tiền an toàn.
I do not have a deposit account at any bank currently.
Tôi hiện không có tài khoản tiền gửi nào tại ngân hàng.
Is a deposit account necessary for managing personal finances effectively?
Tài khoản tiền gửi có cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?
Deposit account (Verb)
Many people deposit money into their accounts every month.
Nhiều người gửi tiền vào tài khoản của họ mỗi tháng.
She does not deposit cash at the bank regularly.
Cô ấy không gửi tiền mặt vào ngân hàng thường xuyên.
Do you deposit your paycheck directly into your account?
Bạn có gửi trực tiếp tiền lương vào tài khoản của mình không?
Tài khoản tiết kiệm (deposit account) là một loại tài khoản ngân hàng cho phép khách hàng gửi tiền và thường nhận lãi suất. Tại Anh, thuật ngữ "deposit account" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và lời nói, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "savings account" thường được ưu tiên. Dù có sự khác biệt trong từ ngữ, chức năng của tài khoản vẫn giữ nguyên, hỗ trợ người dùng trong việc tiết kiệm và quản lý tài chính cá nhân.
Thuật ngữ "deposit account" có nguồn gốc từ từ "deposit", xuất phát từ tiếng Latin "deponere", nghĩa là đặt xuống hoặc gửi đi. Từ này được hình thành từ "de-" (xuống) và "ponere" (đặt). Trong lịch sử, tài khoản gửi tiền trở thành một phương tiện quan trọng cho việc bảo quản tài sản và thực hiện giao dịch tài chính. Ngày nay, "deposit account" chỉ các tài khoản ngân hàng cho phép người dùng gửi tiền và thu lãi, vẫn giữ nguyên chức năng bảo đảm an toàn tài chính.
Từ "deposit account" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về tài chính cá nhân, ngân hàng và quản lý tiền bạc. Đây là thuật ngữ chỉ một tài khoản ngân hàng mà người dùng gửi tiền vào và nhận lãi suất. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, hợp đồng cho thuê, và các chiến lược đầu tư, phản ánh tầm quan trọng của việc tích lũy tiết kiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp