Bản dịch của từ Deposit account trong tiếng Việt

Deposit account

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposit account (Noun)

dɪpˈɑzɪt əkˈaʊnt
dɪpˈɑzɪt əkˈaʊnt
01

Một tài khoản nơi tiền được gửi và giữ trong ủy thác vì lợi ích của người gửi tiền.

An account where money is deposited and held in trust for the benefit of the depositor.

Ví dụ

Many people open a deposit account for saving money safely.

Nhiều người mở tài khoản tiền gửi để tiết kiệm tiền an toàn.

I do not have a deposit account at any bank currently.

Tôi hiện không có tài khoản tiền gửi nào tại ngân hàng.

Is a deposit account necessary for managing personal finances effectively?

Tài khoản tiền gửi có cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?

Deposit account (Verb)

dɪpˈɑzɪt əkˈaʊnt
dɪpˈɑzɪt əkˈaʊnt
01

Để gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.

To put money in a bank account.

Ví dụ

Many people deposit money into their accounts every month.

Nhiều người gửi tiền vào tài khoản của họ mỗi tháng.

She does not deposit cash at the bank regularly.

Cô ấy không gửi tiền mặt vào ngân hàng thường xuyên.

Do you deposit your paycheck directly into your account?

Bạn có gửi trực tiếp tiền lương vào tài khoản của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deposit account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deposit account

Không có idiom phù hợp