Bản dịch của từ Depositor trong tiếng Việt
Depositor

Depositor (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức có tiền trong tài khoản tại ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
A person or organization that has money in an account at a bank or financial institution.
The depositor withdrew money from his savings account.
Người gửi tiền đã rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.
The company is looking for new depositors for their investment scheme.
Công ty đang tìm kiếm các người gửi tiền mới cho kế hoạch đầu tư của họ.
Is the depositor satisfied with the interest rate on their deposit?
Người gửi tiền có hài lòng với lãi suất trên khoản tiền gửi của họ không?
Dạng danh từ của Depositor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depositor | Depositors |
Depositor (Noun Countable)
Một người gửi tiền; cụ thể là: người gửi tiền vào ngân hàng.
One that makes a deposit specifically one that lodges money deposited in a bank.
The depositor handed in his savings to the bank teller.
Người gửi tiền đã giao tiền tiết kiệm của mình cho thủ quỹ ngân hàng.
The student was not a depositor at the local credit union.
Học sinh không phải là người gửi tiền tại hợp tác xã tín dụng địa phương.
Was the depositor satisfied with the interest rate offered by the bank?
Người gửi tiền có hài lòng với lãi suất mà ngân hàng cung cấp không?
Họ từ
Từ "depositor" chỉ người gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Định nghĩa này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Cả cách viết tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, đôi khi "depositor" còn được dùng để chỉ người gửi tiền vào bất kỳ loại tài sản nào, không chỉ hạn chế trong các khoản tiền mặt.
Từ "depositor" xuất phát từ tiếng La-tinh "depositor", có nguồn gốc từ động từ "deponere", nghĩa là "đặt xuống, dỡ xuống". Trong ngữ cảnh tài chính và ngân hàng, từ này được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức gửi tiền vào tài khoản. Sự chuyển đổi từ gốc nghĩa của việc "đặt xuống" sang ý nghĩa hiện tại phản ánh hành động gửi tiền nhằm bảo vệ và tăng trưởng tài sản, nằm trong mối liên hệ với hệ thống tài chính hiện đại.
Từ "depositor" có tần suất sử dụng không cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc ngân hàng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến khoản gửi ngân hàng, bảo hiểm tiền gửi hoặc quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc báo cáo kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp