Bản dịch của từ Depreciate trong tiếng Việt
Depreciate

Depreciate (Verb)
She constantly depreciates her colleague's work during meetings.
Cô ấy liên tục giảm giá trị công việc của đồng nghiệp trong các cuộc họp.
His habit of depreciating others' achievements led to strained relationships.
Thói quen giảm giá trị thành tựu của người khác của anh ấy dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.
It's not appropriate to constantly depreciate someone's efforts without reason.
Không phải lúc nào cũng thích hợp khi liên tục giảm giá trị nỗ lực của ai đó mà không có lý do.
The car's value depreciated rapidly after the accident.
Giá trị của chiếc xe giảm nhanh sau vụ tai nạn.
The company's reputation depreciated due to the scandal.
Uy tín của công ty giảm do vụ scandal.
The property depreciated in value during the economic downturn.
Tài sản giảm giá trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Dạng động từ của Depreciate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depreciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depreciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depreciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depreciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depreciating |
Kết hợp từ của Depreciate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Depreciate in value Giảm giá trị | Some social media platforms depreciate in value over time, like myspace. Một số nền tảng mạng xã hội giảm giá trị theo thời gian, như myspace. |
Họ từ
Từ "depreciate" được sử dụng để chỉ sự giảm giá trị của một tài sản theo thời gian, thường liên quan đến khấu hao trong kế toán và tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "depreciate" có cách viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hơn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, để mô tả sự giảm sút giá trị của một ý tưởng hoặc quan điểm.
Từ "depreciate" xuất phát từ tiếng Latinh "depretiare", kết hợp giữa "de-" (giảm) và "pretium" (giá trị). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, mang nghĩa giảm giá trị hoặc làm mất giá trị một tài sản. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực tài chính, ám chỉ đến sự giảm giá trị hoặc tôn nghiêm trong mọi lĩnh vực, cho thấy mối liên hệ với khía cạnh tiêu cực của sự giảm sút.
Từ "depreciate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi Reading và Writing của IELTS, nhất là trong các bài luận liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong Listening và Speaking, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về giá trị tài sản hoặc xu hướng thị trường. Trong bối cảnh chung, "depreciate" thường được dùng để miêu tả sự giảm giá trị của tiền tệ hoặc tài sản, đặc biệt trong các cuộc hội thảo về đầu tư và quản lý tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp