Bản dịch của từ Depreciate trong tiếng Việt

Depreciate

Verb

Depreciate (Verb)

dɪpɹˈiʃˌieit
dɪpɹˈiʃiˌeit
01

Chê bai hoặc coi thường (cái gì đó)

Disparage or belittle (something)

Ví dụ

She constantly depreciates her colleague's work during meetings.

Cô ấy liên tục giảm giá trị công việc của đồng nghiệp trong các cuộc họp.

His habit of depreciating others' achievements led to strained relationships.

Thói quen giảm giá trị thành tựu của người khác của anh ấy dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.

It's not appropriate to constantly depreciate someone's efforts without reason.

Không phải lúc nào cũng thích hợp khi liên tục giảm giá trị nỗ lực của ai đó mà không có lý do.

02

Giảm giá trị trong một khoảng thời gian.

Diminish in value over a period of time.

Ví dụ

The car's value depreciated rapidly after the accident.

Giá trị của chiếc xe giảm nhanh sau vụ tai nạn.

The company's reputation depreciated due to the scandal.

Uy tín của công ty giảm do vụ scandal.

The property depreciated in value during the economic downturn.

Tài sản giảm giá trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Kết hợp từ của Depreciate (Verb)

CollocationVí dụ

Depreciate in value

Giảm giá trị

The new smartphone quickly depreciated in value after its release.

Chiếc điện thoại thông minh mới nhanh chóng giảm giá trị sau khi ra mắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depreciate

Không có idiom phù hợp