Bản dịch của từ Depreciate trong tiếng Việt
Depreciate

Depreciate(Verb)
Dạng động từ của Depreciate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depreciate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depreciated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depreciated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depreciates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depreciating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "depreciate" được sử dụng để chỉ sự giảm giá trị của một tài sản theo thời gian, thường liên quan đến khấu hao trong kế toán và tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "depreciate" có cách viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hơn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, để mô tả sự giảm sút giá trị của một ý tưởng hoặc quan điểm.
Từ "depreciate" xuất phát từ tiếng Latinh "depretiare", kết hợp giữa "de-" (giảm) và "pretium" (giá trị). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, mang nghĩa giảm giá trị hoặc làm mất giá trị một tài sản. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực tài chính, ám chỉ đến sự giảm giá trị hoặc tôn nghiêm trong mọi lĩnh vực, cho thấy mối liên hệ với khía cạnh tiêu cực của sự giảm sút.
Từ "depreciate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi Reading và Writing của IELTS, nhất là trong các bài luận liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong Listening và Speaking, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về giá trị tài sản hoặc xu hướng thị trường. Trong bối cảnh chung, "depreciate" thường được dùng để miêu tả sự giảm giá trị của tiền tệ hoặc tài sản, đặc biệt trong các cuộc hội thảo về đầu tư và quản lý tài chính.
Họ từ
Từ "depreciate" được sử dụng để chỉ sự giảm giá trị của một tài sản theo thời gian, thường liên quan đến khấu hao trong kế toán và tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "depreciate" có cách viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hơn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, để mô tả sự giảm sút giá trị của một ý tưởng hoặc quan điểm.
Từ "depreciate" xuất phát từ tiếng Latinh "depretiare", kết hợp giữa "de-" (giảm) và "pretium" (giá trị). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, mang nghĩa giảm giá trị hoặc làm mất giá trị một tài sản. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực tài chính, ám chỉ đến sự giảm giá trị hoặc tôn nghiêm trong mọi lĩnh vực, cho thấy mối liên hệ với khía cạnh tiêu cực của sự giảm sút.
Từ "depreciate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi Reading và Writing của IELTS, nhất là trong các bài luận liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong Listening và Speaking, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về giá trị tài sản hoặc xu hướng thị trường. Trong bối cảnh chung, "depreciate" thường được dùng để miêu tả sự giảm giá trị của tiền tệ hoặc tài sản, đặc biệt trong các cuộc hội thảo về đầu tư và quản lý tài chính.
