Bản dịch của từ Deprenyl trong tiếng Việt
Deprenyl

Deprenyl (Noun)
(dược học) một chất ức chế monoamine oxidase c₁₃h₁₇n được sử dụng đặc biệt để điều trị bệnh parkinson.
Pharmacology a monoamine oxidase inhibitor c₁₃h₁₇n used especially to treat parkinsons disease.
Deprenyl is often prescribed for patients with Parkinson's disease symptoms.
Deprenyl thường được kê đơn cho bệnh nhân có triệu chứng bệnh Parkinson.
Doctors do not recommend deprenyl for patients without Parkinson's disease.
Bác sĩ không khuyên dùng deprenyl cho bệnh nhân không mắc bệnh Parkinson.
Is deprenyl effective in treating early-stage Parkinson's disease?
Deprenyl có hiệu quả trong việc điều trị bệnh Parkinson giai đoạn đầu không?
Deprenyl, còn được gọi là selegiline, là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế monoamin oxidase B (MAO-B), thường được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson và trầm cảm. Deprenyl hoạt động bằng cách ức chế enzyme MAO-B, giúp tăng cường nồng độ dopamine trong não. Thuốc này được sử dụng chủ yếu ở Mỹ và các nước khác; tên gọi "deprenyl" chủ yếu phổ biến trong các tài liệu y khoa, trong khi "selegiline" thường được sử dụng trong đơn thuốc chính thức.
Từ "deprenyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "de-" thường chỉ sự loại bỏ hoặc giảm thiểu, còn "prenyl" xuất phát từ "prenylamine", một loại hợp chất hữu cơ. Deprenyl, một chất ức chế monoamine oxidase B, được phát triển vào những năm 1960 để điều trị bệnh Parkinson. Ý nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến chức năng của nó trong việc ảnh hưởng đến sự phân hủy của dopamine trong não, hỗ trợ trong việc điều trị triệu chứng liên quan đến bệnh.
Từ "deprenyl" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên môn thuộc lĩnh vực dược lý và sinh học, chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu về thuốc chống lão hóa và điều trị bệnh Parkinson. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể gặp trong tài liệu y khoa và các bài viết nghiên cứu về tác dụng sinh học của các hợp chất liên quan đến kháng monoamine oxidase.