Bản dịch của từ Oxidase trong tiếng Việt
Oxidase

Oxidase (Noun)
Oxidase helps in breaking down organic compounds in our environment.
Oxidase giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ trong môi trường của chúng ta.
Oxidase does not work effectively without proper temperature and pH levels.
Oxidase không hoạt động hiệu quả nếu không có nhiệt độ và độ pH thích hợp.
How does oxidase affect pollution in urban areas like New York?
Oxidase ảnh hưởng như thế nào đến ô nhiễm ở các khu vực đô thị như New York?
Oxidase là một enzym có nhiệm vụ xúc tác các phản ứng oxy hóa, thường liên quan đến việc oxy hóa các chất hữu cơ hoặc vô cơ trong quá trình trao đổi chất. Enzym này có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, như cytochrome c oxidase hay glucose oxidase, với chức năng và cơ chế hoạt động đặc trưng riêng. Trong tiếng Anh, "oxidase" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm.
Từ “oxidase” có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc “oxidare” mang nghĩa là "tạo ra oxi". “Oxidase” được hình thành từ tiền tố “oxi-” chỉ về oxi và hậu tố “-ase” chỉ loại enzyme. Từ này thường được dùng để chỉ các enzyme xúc tác quá trình ôxy hóa các chất hóa học trong cơ thể sống. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của các phản ứng oxi hóa trong sinh lý học và sinh hóa học.
Chữ "oxidase" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh liên quan đến sinh hóa học hoặc y học. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi nói về enzym, phản ứng oxy hóa và các quá trình sinh học. Ngoài ra, trong các tài liệu khoa học, "oxidase" thường được sử dụng để mô tả các enzym catalyze phản ứng oxy hóa, cụ thể trong nghiên cứu sinh lý và dược lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp