Bản dịch của từ Oxidase trong tiếng Việt

Oxidase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidase (Noun)

01

Một enzyme thúc đẩy quá trình chuyển nguyên tử hydro từ một chất nền cụ thể sang phân tử oxy, tạo thành nước hoặc hydro peroxide.

An enzyme which promotes the transfer of a hydrogen atom from a particular substrate to an oxygen molecule forming water or hydrogen peroxide.

Ví dụ

Oxidase helps in breaking down organic compounds in our environment.

Oxidase giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ trong môi trường của chúng ta.

Oxidase does not work effectively without proper temperature and pH levels.

Oxidase không hoạt động hiệu quả nếu không có nhiệt độ và độ pH thích hợp.

How does oxidase affect pollution in urban areas like New York?

Oxidase ảnh hưởng như thế nào đến ô nhiễm ở các khu vực đô thị như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxidase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxidase

Không có idiom phù hợp