Bản dịch của từ Monoamine trong tiếng Việt
Monoamine

Monoamine (Noun)
Một hợp chất có một nhóm amin duy nhất trong phân tử của nó, đặc biệt là một nhóm là chất dẫn truyền thần kinh (ví dụ serotonin, noradrenaline).
A compound having a single amine group in its molecule especially one which is a neurotransmitter eg serotonin noradrenaline.
Monoamine levels affect mood and social interactions in many individuals.
Mức độ monoamine ảnh hưởng đến tâm trạng và tương tác xã hội của nhiều người.
Monoamine does not solely determine our social behavior and relationships.
Monoamine không hoàn toàn xác định hành vi xã hội và mối quan hệ của chúng ta.
How do monoamines influence social anxiety in teenagers like Sarah?
Monoamine ảnh hưởng như thế nào đến lo âu xã hội ở thanh thiếu niên như Sarah?
Monoamine là một nhóm hóa chất trong cơ thể con người, chủ yếu bao gồm hormone và các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và norepinephrine. Các enzyme chịu trách nhiệm phân hủy monoamine, ví dụ như monoamine oxidase, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "monoaminergic" thường được dùng để chỉ các hệ thống dẫn truyền thần kinh liên quan đến monoamine.
Từ "monoamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mono" nghĩa là "một" và "amine" thuộc về amine, một loại hợp chất hữu cơ chứa nitơ. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh hoá học và sinh học vào thế kỷ 20, khi các nghiên cứu về hệ thần kinh và các chất dẫn truyền thần kinh được phát triển. Trong ngữ cảnh hiện tại, "monoamine" chỉ các hợp chất có một nhóm amine, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và hành vi, như serotonin và dopamine. Sự kết hợp ngữ nghĩa từ gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy tầm quan trọng của các hợp chất này trong các nghiên cứu tâm lý và dược lý.
Thuật ngữ "monoamine" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học và tâm lý học, do liên quan đến chức năng thần kinh và các rối loạn tâm trạng. Nó được nhắc đến ít nhất trong bối cảnh y học và sinh lý học, nơi thảo luận về vai trò của các chất này như serotonin và dopamine trong cảm xúc con người. Monoamine cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu để mô tả các phương pháp điều trị tâm thần hoặc tác động của thuốc.