Bản dịch của từ Monoamine trong tiếng Việt

Monoamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoamine (Noun)

01

Một hợp chất có một nhóm amin duy nhất trong phân tử của nó, đặc biệt là một nhóm là chất dẫn truyền thần kinh (ví dụ serotonin, noradrenaline).

A compound having a single amine group in its molecule especially one which is a neurotransmitter eg serotonin noradrenaline.

Ví dụ

Monoamine levels affect mood and social interactions in many individuals.

Mức độ monoamine ảnh hưởng đến tâm trạng và tương tác xã hội của nhiều người.

Monoamine does not solely determine our social behavior and relationships.

Monoamine không hoàn toàn xác định hành vi xã hội và mối quan hệ của chúng ta.

How do monoamines influence social anxiety in teenagers like Sarah?

Monoamine ảnh hưởng như thế nào đến lo âu xã hội ở thanh thiếu niên như Sarah?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoamine

Không có idiom phù hợp