Bản dịch của từ Deprived trong tiếng Việt
Deprived

Deprived (Adjective)
Bị tước đoạt; nghèo.
Subject to deprivation poor.
Children from deprived families struggle in school.
Trẻ em từ gia đình nghèo đấu tranh ở trường.
Living in a deprived neighborhood can impact mental health negatively.
Sống trong một khu vực nghèo có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Are there any programs to help the deprived communities in your city?
Có các chương trình nào để giúp các cộng đồng nghèo trong thành phố của bạn không?
Kết hợp từ của Deprived (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely deprived Vô cùng nghèo đói | The family living in extreme deprivation struggles to make ends meet. Gia đình sống trong cảnh thiếu thốn cực độ đấu tranh để kết thúc. |
Emotionally deprived Thiếu cảm xúc | She felt emotionally deprived after being isolated for weeks. Cô ấy cảm thấy thiếu tình cảm sau khi bị cách ly trong vài tuần. |
Very deprived Rất nghèo | The community is very deprived of basic social services. Cộng đồng rất thiếu hụt các dịch vụ xã hội cơ bản. |
Socially deprived Bị tách biệt xã hội | Socially deprived individuals struggle to access education opportunities. Những người bị cô lập xã hội gặp khó khăn trong việc tiếp cận cơ hội giáo dục. |
Totally deprived Hoàn toàn bị tước | The poor family was totally deprived of basic necessities. Gia đình nghèo hoàn toàn bị thiếu hụt các nhu yếu phẩm cơ bản. |
Họ từ
Từ "deprived" (tạm dịch: thiếu thốn) có nghĩa là bị tước đoạt hoặc không có một cái gì đó cần thiết cho sự phát triển hoặc hạnh phúc, thường liên quan đến tài nguyên, cơ hội hoặc sự chăm sóc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "deprived" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến vấn đề xã hội hơn.
Từ "deprived" có nguồn gốc từ động từ Latinh "deprivare", mang nghĩa là "tước đoạt" hoặc "lấy đi". Bằng cách kết hợp tiền tố "de-" (khỏi, ra khỏi) với gốc "privare" (tự do, riêng tư), từ này thể hiện ý nghĩa là mất đi điều gì đó quan trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "deprived" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị thiếu thốn, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội như nghèo đói hoặc sự thiếu thốn về cảm xúc.
Từ "deprived" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội, điều kiện sống và sự bất bình đẳng. Ngoài ra, từ "deprived" cũng được sử dụng rộng rãi trong văn học và nghiên cứu xã hội để mô tả sự thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần, thể hiện những tác động tiêu cực đến cá nhân hoặc nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



