Bản dịch của từ Deprived trong tiếng Việt

Deprived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deprived (Adjective)

dɪˈpraɪvd
dɪˈpraɪvd
01

Bị tước đoạt; nghèo.

Subject