Bản dịch của từ Depth bomb trong tiếng Việt
Depth bomb
Depth bomb (Noun)
The depth bomb damaged several ships during the naval exercise in 2023.
Mìn sâu đã gây thiệt hại cho một số tàu trong cuộc tập trận năm 2023.
The depth bomb did not affect the civilian ships nearby during the test.
Mìn sâu không ảnh hưởng đến các tàu dân sự gần đó trong cuộc thử nghiệm.
Did the depth bomb cause any harm to the fishing boats nearby?
Mìn sâu có gây hại cho các tàu đánh cá gần đó không?
Depth bomb (Idiom)
The depth bomb hit the housing market last year, causing prices to drop.
Sự sụt giảm lớn đã ảnh hưởng đến thị trường nhà ở năm ngoái.
The pandemic did not depth bomb the education system as expected.
Đại dịch không làm suy giảm hệ thống giáo dục như mong đợi.
Did the depth bomb affect employment rates in our city last year?
Sự sụt giảm lớn có ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố không?
Depth bomb (bomba nước) là một loại vũ khí nổ được thiết kế để phát nổ dưới nước nhằm tiêu diệt tàu ngầm hoặc các mục tiêu dưới mặt nước. Loại bom này thường được thả từ máy bay hoặc tàu chiến và có khả năng phát nổ khi đến một độ sâu nhất định. Trong tiếng Anh, "depth bomb" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "depth bomb" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "depth" (độ sâu) và "bomb" (bom). Từ "depth" xuất phát từ tiếng La tinh "debitus", có nghĩa là chiều sâu hoặc khoảng cách xuống dưới mặt nước. Từ "bomb" lại đến từ tiếng Pháp "bombe", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bombus", chỉ tiếng nổ. "Depth bomb" dùng để chỉ loại vũ khí nổ dưới nước, hiệu quả cao trong việc tiêu diệt tàu ngầm, thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố chiều sâu và sức mạnh nổ.
Thuật ngữ "depth bomb" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và công nghệ, đề cập đến một loại vũ khí được thiết kế để ném xuống vùng nước sâu nhằm tiêu diệt tàu ngầm. Các tình huống liên quan có thể bao gồm các cuộc thảo luận về chiến lược quốc phòng, trận chiến trên biển, và các nghiên cứu liên quan đến an ninh hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp