Bản dịch của từ Depth bomb trong tiếng Việt

Depth bomb

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depth bomb (Noun)

dɛpɵ bɑm
dɛpɵ bɑm
01

Bom phát nổ dưới nước gây hư hỏng tàu thuyền.

A bomb that explodes under water and causes damage to ships.

Ví dụ

The depth bomb damaged several ships during the naval exercise in 2023.

Mìn sâu đã gây thiệt hại cho một số tàu trong cuộc tập trận năm 2023.

The depth bomb did not affect the civilian ships nearby during the test.

Mìn sâu không ảnh hưởng đến các tàu dân sự gần đó trong cuộc thử nghiệm.

Did the depth bomb cause any harm to the fishing boats nearby?

Mìn sâu có gây hại cho các tàu đánh cá gần đó không?

Depth bomb (Idiom)

01

Sự giảm đột ngột và lớn về giá trị hoặc chất lượng.

A sudden and large decrease in value or quality.

Ví dụ

The depth bomb hit the housing market last year, causing prices to drop.

Sự sụt giảm lớn đã ảnh hưởng đến thị trường nhà ở năm ngoái.

The pandemic did not depth bomb the education system as expected.

Đại dịch không làm suy giảm hệ thống giáo dục như mong đợi.

Did the depth bomb affect employment rates in our city last year?

Sự sụt giảm lớn có ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Depth bomb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depth bomb

Không có idiom phù hợp