Bản dịch của từ Deque trong tiếng Việt
Deque
Deque (Noun)
A deque helps manage social media posts efficiently for users like Alice.
Một deque giúp quản lý bài đăng trên mạng xã hội hiệu quả cho người dùng như Alice.
Many students do not use a deque for organizing their social events.
Nhiều sinh viên không sử dụng deque để tổ chức các sự kiện xã hội.
Is a deque useful for tracking social interactions in a community project?
Một deque có hữu ích để theo dõi các tương tác xã hội trong dự án cộng đồng không?
Deque, viết tắt của double-ended queue, là một cấu trúc dữ liệu cho phép thao tác thêm và xóa phần tử ở cả hai đầu của danh sách. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Deque thường được sử dụng trong lập trình để tối ưu hóa việc truy cập vào các phần tử bên trái và bên phải của cấu trúc dữ liệu, mang lại tính linh hoạt cho việc quản lý dữ liệu.
Từ "deque" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "double-ended queue", ám chỉ một cấu trúc dữ liệu cho phép thêm và xóa phần tử tại cả hai đầu. Cụm từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "ducere", nghĩa là "dẫn dắt" hay "đưa ra", phản ánh tính chất linh hoạt của cấu trúc này trong việc quản lý các phần tử. Sự kết hợp giữa "double-ended" với "queue" trong ngữ nghĩa hiện tại nhấn mạnh khả năng thao tác từ nhiều hướng, phục vụ cho các ứng dụng trong lập trình máy tính.
Từ "deque" (double-ended queue) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc dữ liệu, thuật toán, và lập trình máy tính. Do đó, "deque" thường chỉ được sử dụng trong các môi trường học thuật hoặc chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.