Bản dịch của từ Deque trong tiếng Việt

Deque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deque (Noun)

01

(máy tính) cấu trúc dữ liệu tuyến tính trong đó các phần tử có thể được thêm vào hoặc loại bỏ khỏi một trong hai đầu.

Computing a linear data structure in which elements may be appended to or removed from either end.

Ví dụ

A deque helps manage social media posts efficiently for users like Alice.

Một deque giúp quản lý bài đăng trên mạng xã hội hiệu quả cho người dùng như Alice.

Many students do not use a deque for organizing their social events.

Nhiều sinh viên không sử dụng deque để tổ chức các sự kiện xã hội.

Is a deque useful for tracking social interactions in a community project?

Một deque có hữu ích để theo dõi các tương tác xã hội trong dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deque

Không có idiom phù hợp