Bản dịch của từ Derby trong tiếng Việt

Derby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derby (Noun)

dˈɝbi
dˈɝɹbi
01

Bất kỳ cuộc đua ngựa hàng năm nào.

Any of several annual horse races.

Ví dụ

The Kentucky Derby is a famous horse race in the US.

Kentucky Derby là một cuộc đua ngựa nổi tiếng tại Mỹ.

She has never attended a derby before.

Cô ấy chưa từng tham dự cuộc đua ngựa nào trước đây.

Is the Royal Ascot Derby a prestigious event in England?

Liệu cuộc đua Royal Ascot Derby có phải là một sự kiện uy tín ở Anh không?

The Kentucky Derby is a famous horse race in the U.S.

Kentucky Derby là một cuộc đua ngựa nổi tiếng tại Mỹ.

The local derby is a popular event that brings the community together.

Cuộc đua ngựa địa phương là một sự kiện phổ biến kết nối cộng đồng.

02

(mỹ) mũ quả dưa.

Us a bowler hat.

Ví dụ

He wore a derby to the social event.

Anh ấy đội mũ derby khi đi sự kiện xã hội.

She didn't like the look of the derby hat.

Cô ấy không thích kiểu dáng của chiếc mũ derby.

Did you buy a new derby for the party?

Bạn đã mua một chiếc mũ derby mới cho bữa tiệc chưa?

She wore a derby to the Kentucky Derby event.

Cô ấy đội mũ derby khi đi sự kiện Kentucky Derby.

He never liked the derby style of hats.

Anh ấy chưa bao giờ thích kiểu mũ derby.

03

(thể thao) trận đấu thể thao giữa các đội đối thủ.

Sports a sports match between rival teams.

Ví dụ

The derby between Real Madrid and Barcelona was intense.

Trận derby giữa Real Madrid và Barcelona rất căng thẳng.

She has never watched a derby match in person.

Cô ấy chưa bao giờ xem trận đấu derby trực tiếp.

Is the upcoming derby between the two teams sold out?

Trận derby sắp tới giữa hai đội đã bán hết vé chưa?

The derby between Manchester United and Manchester City ended in a draw.

Trận derby giữa Manchester United và Manchester City kết thúc với tỉ số hòa.

She doesn't enjoy watching the derby matches due to the intense rivalry.

Cô ấy không thích xem các trận derby vì sự cạnh tranh gay gắt.

Dạng danh từ của Derby (Noun)

SingularPlural

Derby

Derbies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Derby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derby

Không có idiom phù hợp