Bản dịch của từ Dereference trong tiếng Việt
Dereference

Dereference (Verb)
Users can dereference data from their social media accounts easily.
Người dùng có thể lấy địa chỉ dữ liệu từ tài khoản mạng xã hội dễ dàng.
They cannot dereference private messages without permission.
Họ không thể lấy địa chỉ tin nhắn riêng tư mà không có sự cho phép.
Can we dereference data from multiple social platforms at once?
Chúng ta có thể lấy địa chỉ dữ liệu từ nhiều nền tảng xã hội cùng lúc không?
"Dereference" là một thuật ngữ trong lập trình và lĩnh vực máy tính, chỉ hành động truy xuất giá trị của một biến tham chiếu hoặc con trỏ. Trong ngữ cảnh lập trình, "dereference" cho phép người dùng tiếp cận dữ liệu mà biến đó đại diện, thông qua việc chỉ định địa chỉ bộ nhớ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ lập trình như C, C++ và Python, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "dereference" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "de-" có nghĩa là "xuống" và "reference" có nguồn gốc từ "referre", nghĩa là "đưa lại". Trong ngữ cảnh lập trình máy tính, "dereference" chỉ hành động truy cập giá trị của một biến thông qua một tham chiếu hoặc con trỏ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ hành động chỉ dẫn ("reference") sang hành động truy xuất thực tế ("dereference"), cho thấy sự quan trọng của việc quản lý bộ nhớ trong lập trình.
Từ "dereference" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lập trình và khoa học máy tính. Trong những trường hợp này, từ được dùng để chỉ hành động truy cập giá trị mà một con trỏ trỏ tới trong cấu trúc dữ liệu. Việc này phổ biến trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và tài liệu học thuật về lập trình.