Bản dịch của từ Dermatofibroma trong tiếng Việt

Dermatofibroma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dermatofibroma (Noun)

dɝˌmətoʊfɹəzˈeɪʃə
dɝˌmətoʊfɹəzˈeɪʃə
01

Một khối u lành tính cấu thành bởi mô xơ phát triển trong da.

A benign tumor consisting of fibrous tissue that develops in the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường xuất hiện như một nốt cao, chắc trên da, thường có màu nâu.

Typically appears as a firm, raised nodule on the skin, often brownish in color.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường thấy ở các chi và có thể liên quan đến chấn thương hoặc vết thương.

Commonly found on the extremities and may be associated with trauma or injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dermatofibroma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dermatofibroma

Không có idiom phù hợp