Bản dịch của từ Dern trong tiếng Việt

Dern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dern (Noun)

dɚɹn
dˈɝn
01

(lỗi thời) bóng tối; sự tối nghĩa.

(obsolete) darkness; obscurity.

Ví dụ

The dern of the night enveloped the town.

Bóng tối của đêm bao phủ thị trấn.

The dern in the room made it hard to see.

Bóng tối trong phòng làm cho việc nhìn khó khăn.

The party was held in the dern of the evening.

Bữa tiệc được tổ chức vào buổi tối tăm tối.

02

(lỗi thời) nơi bí mật; trốn.

(obsolete) a secret place; hiding.

Ví dụ

The children found a dern in the forest to play hide and seek.

Các em nhỏ đã tìm thấy một nơi ẩn mình trong rừng để chơi trốn tìm.

The spy revealed the enemy's dern to the authorities.

Điệp viên đã tiết lộ nơi ẩn mình của kẻ thù cho cơ quan chức năng.

The club members had a secret dern for exclusive meetings.

Các thành viên câu lạc bộ có một nơi ẩn mình bí mật để họp riêng.

03

(lỗi thời) một ngôn ngữ khó hiểu.

(obsolete) an obscure language.

Ví dụ

The tribe communicated in their unique dern.

Bộ tộc giao tiếp bằng ngôn ngữ dern độc đáo của họ.

Scholars study the history of ancient derms for research.

Các học giả nghiên cứu lịch sử của derms cổ để nghiên cứu.

The dern used by the secret society was mysterious.

Ngôn ngữ dern được sử dụng bởi hội bí mật rất bí ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dern

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.