Bản dịch của từ Derogating trong tiếng Việt

Derogating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derogating (Verb)

dˈɛɹəɡˌeɪtɨŋ
dˈɛɹəɡˌeɪtɨŋ
01

Để làm giảm tầm quan trọng hoặc thẩm quyền của.

To detract from the importance or authority of.

Ví dụ

Many believe derogating comments harm social relationships among friends.

Nhiều người tin rằng những bình luận hạ thấp làm tổn hại mối quan hệ xã hội.

She is not derogating her colleague's achievements during the meeting.

Cô ấy không hạ thấp thành tích của đồng nghiệp trong cuộc họp.

Dạng động từ của Derogating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Derogate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Derogated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Derogated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Derogates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Derogating

Derogating (Adjective)

dˈɛɹəɡˌeɪtɨŋ
dˈɛɹəɡˌeɪtɨŋ
01

Thể hiện thái độ phê phán hoặc thiếu tôn trọng.

Showing a critical or disrespectful attitude.

Ví dụ

Many social media posts are derogating towards certain groups in society.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thể hiện thái độ coi thường nhóm xã hội.

She is not derogating her peers during the group discussion.

Cô ấy không coi thường các bạn cùng nhóm trong cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derogating/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.