Bản dịch của từ Derogating trong tiếng Việt
Derogating

Derogating (Verb)
Để làm giảm tầm quan trọng hoặc thẩm quyền của.
To detract from the importance or authority of.
Many believe derogating comments harm social relationships among friends.
Nhiều người tin rằng những bình luận hạ thấp làm tổn hại mối quan hệ xã hội.
She is not derogating her colleague's achievements during the meeting.
Cô ấy không hạ thấp thành tích của đồng nghiệp trong cuộc họp.
Are you derogating the importance of community service in your essay?
Bạn có đang hạ thấp tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài luận của bạn không?
Dạng động từ của Derogating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Derogating |
Derogating (Adjective)
Thể hiện thái độ phê phán hoặc thiếu tôn trọng.
Showing a critical or disrespectful attitude.
Many social media posts are derogating towards certain groups in society.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thể hiện thái độ coi thường nhóm xã hội.
She is not derogating her peers during the group discussion.
Cô ấy không coi thường các bạn cùng nhóm trong cuộc thảo luận.
Are derogating comments common in online social platforms like Twitter?
Những bình luận coi thường có phổ biến trên các nền tảng xã hội như Twitter không?
Họ từ
Từ "derogating" (động từ) thường được hiểu là hành động chỉ trích hoặc làm giảm giá trị, uy tín của ai đó hoặc một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này ít gặp trong đời sống hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các lĩnh vực văn hóa khác nhau.
Từ "derogating" xuất phát từ gốc Latin "derogare", có nghĩa là "giảm giá trị" hoặc "làm mất giá trị". Gốc từ này bao gồm "de-" (xuống) và "rogare" (hỏi, đề xuất). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chỉ trích, làm tổn hại đến danh tiếng hoặc giá trị của một điều gì đó. Ngày nay, "derogating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để diễn tả sự giảm sút uy tín hoặc quyền lực của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "derogating" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phê phán hoặc làm giảm giá trị, thường liên quan đến văn bản pháp lý hoặc tranh luận. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "derogating" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân quyền hoặc giáo dục, nơi người ta chỉ trích và phân tích các quan điểm tiêu cực đối với một nhóm người.