Bản dịch của từ Detract trong tiếng Việt
Detract
Detract (Verb)
Giảm bớt giá trị hoặc giá trị của (chất lượng hoặc thành tích)
Diminish the worth or value of (a quality or achievement)
Gossiping can detract from a person's reputation in social circles.
Nói chuyện tầm phào có thể làm giảm danh tiếng của một người trong giới xã hội.
Being late to a social event can detract from the overall experience.
Việc đến muộn trong một sự kiện xã hội có thể làm giảm trải nghiệm chung.
Constant complaining can detract from the positivity in social interactions.
Phàn nàn liên tục có thể làm mất đi tính tích cực trong tương tác xã hội.
Negative comments can detract from a person's self-esteem.
Những nhận xét tiêu cực có thể làm giảm lòng tự trọng của một người.
Social media distractions detract students from focusing on their studies.
Sự xao lãng trên mạng xã hội khiến học sinh mất tập trung vào việc học.
Gossip can detract attention from important social issues in communities.
Chuyện phiếm có thể làm giảm sự chú ý khỏi các vấn đề xã hội quan trọng trong cộng đồng.
Dạng động từ của Detract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detracting |
Họ từ
Từ "detract" trong tiếng Anh có nghĩa là làm giảm giá trị, uy tín hoặc sự chú ý của một sự vật, sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào cách dùng trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh thông dụng hơn. Việc sử dụng thường thấy của "detract" là trong các cụm như "detract from" để chỉ việc gì đó làm giảm đi sự tôn trọng hoặc giá trị của điều khác.
Từ "detract" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detracere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "tractere" có nghĩa là "kéo". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc uy tín của một đối tượng nào đó. Ngày nay, "detract" được hiểu là làm giảm thiểu sự quan trọng, giá trị hoặc ý nghĩa của một cái gì đó, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa từ nguyên của nó.
Từ "detract" thường xuất hiện vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong phần đọc, nó thường liên quan đến việc phân tích hoặc đánh giá các luận điểm, trong khi trong phần viết, sinh viên có thể sử dụng nó khi thảo luận về ảnh hưởng tiêu cực của một yếu tố nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, truyền thông và phê bình, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến đánh giá và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp