Bản dịch của từ Derogation trong tiếng Việt

Derogation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derogation (Noun)

dɛɹəgˈeɪʃn
dɛɹəgˈeɪʃn
01

(luật) hành vi xúc phạm; sự vô hiệu hóa tạm thời hoặc một phần của pháp luật.

Law the act of derogating the temporary or partial nullification of a law.

Ví dụ

The derogation of the curfew law led to chaos.

Sự phế trừ của luật giới nghiêm đã dẫn đến hỗn loạn.

Derogation of the parking regulation caused traffic congestion.

Sự phế trừ của quy định đậu xe đã gây ra tắc nghẽn giao thông.

The derogation of the safety rules resulted in accidents.

Sự phế trừ của các quy tắc an toàn đã dẫn đến tai nạn.

02

Một hành động coi thường; chê bai.

An act which belittles disparagement.

Ví dụ

His derogation of her achievements caused tension in the group.

Sự phỉ báng thành tích của cô ấy gây căng thẳng trong nhóm.

Public derogation of individuals can lead to harmful consequences.

Phỉ báng công khai về cá nhân có thể dẫn đến hậu quả nguy hại.

Derogation based on gender is unacceptable in modern society.

Phỉ báng dựa trên giới tính là không chấp nhận trong xã hội hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derogation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derogation

Không có idiom phù hợp