Bản dịch của từ Derogation trong tiếng Việt
Derogation

Derogation (Noun)
(luật) hành vi xúc phạm; sự vô hiệu hóa tạm thời hoặc một phần của pháp luật.
Law the act of derogating the temporary or partial nullification of a law.
The derogation of the curfew law led to chaos.
Sự phế trừ của luật giới nghiêm đã dẫn đến hỗn loạn.
Derogation of the parking regulation caused traffic congestion.
Sự phế trừ của quy định đậu xe đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
The derogation of the safety rules resulted in accidents.
Sự phế trừ của các quy tắc an toàn đã dẫn đến tai nạn.
Một hành động coi thường; chê bai.
An act which belittles disparagement.
His derogation of her achievements caused tension in the group.
Sự phỉ báng thành tích của cô ấy gây căng thẳng trong nhóm.
Public derogation of individuals can lead to harmful consequences.
Phỉ báng công khai về cá nhân có thể dẫn đến hậu quả nguy hại.
Derogation based on gender is unacceptable in modern society.
Phỉ báng dựa trên giới tính là không chấp nhận trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "derogation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giảm nhẹ hoặc hạ thấp giá trị, uy tín của một điều gì đó, thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ việc miễn trừ một quy định nào đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường được áp dụng nhiều hơn trong các văn bản pháp luật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả thảo luận về nhân quyền hoặc các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
Từ "derogation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "derogatio", cấu thành từ tiền tố "de-" (nghĩa là giảm bớt) và động từ "rogare" (có nghĩa là yêu cầu hoặc đề xuất). Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ việc loại bỏ hoặc làm giảm quyền lực hoặc hiệu lực của một quy định nào đó. Ngày nay, "derogation" được hiểu là sự chỉ trích hoặc châm biếm, thể hiện sự tôn trọng kém đối với một điều gì đó, phù hợp với nguồn gốc của nó khi nhấn mạnh sự giảm bớt hoặc không công nhận.
Từ "derogation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu tập trung vào kỹ năng viết và nghe khi thảo luận về các chủ đề về luật pháp hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "derogation" thường được sử dụng trong luật pháp để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc ý nghĩa của một quyền lợi hoặc quy định. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực chính trị hay xã hội để mô tả sự giảm thiểu tính hợp pháp hoặc quyền lực của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp