Bản dịch của từ Derringer trong tiếng Việt

Derringer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derringer (Noun)

ˈdɛ.rɪŋ.ɚ
ˈdɛ.rɪŋ.ɚ
01

Một khẩu súng lục nhỏ có nòng lớn, rất hiệu quả ở cự ly gần.

A small pistol with a large bore which is very effective at close range.

Ví dụ

The police found a derringer during the investigation of the robbery.

Cảnh sát tìm thấy một khẩu derringer trong cuộc điều tra vụ cướp.

Many people do not prefer using a derringer for self-defense.

Nhiều người không thích sử dụng derringer để tự vệ.

Is a derringer effective in close-range social conflicts?

Derringer có hiệu quả trong các xung đột xã hội cận chiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derringer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derringer

Không có idiom phù hợp