Bản dịch của từ Derringer trong tiếng Việt
Derringer

Derringer (Noun)
The police found a derringer during the investigation of the robbery.
Cảnh sát tìm thấy một khẩu derringer trong cuộc điều tra vụ cướp.
Many people do not prefer using a derringer for self-defense.
Nhiều người không thích sử dụng derringer để tự vệ.
Is a derringer effective in close-range social conflicts?
Derringer có hiệu quả trong các xung đột xã hội cận chiến không?
Derringer là một loại súng ngắn nhỏ gọn, thường có một hoặc hai nòng, được sử dụng chủ yếu cho mục đích tự vệ hoặc bắn gần. Xuất xứ từ tên của sản xuất súng người Mỹ, Henry Deringer, loại súng này thường được chế tạo để dễ dàng giấu kín. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau, nhưng ở một số khu vực, “derringer” có thể chỉ đến những mẫu đặc biệt của súng ngắn này.
Từ "derringer" có nguồn gốc từ tên của nhà phát minh Henry Deringer, người đã thiết kế loại súng ngắn nhỏ gọn vào đầu thế kỷ 19. Súng Deringer ban đầu được chế tạo để sử dụng trong các tình huống tự vệ, do đó nó có kích thước nhỏ, dễ cầm và giấu kín. Theo thời gian, từ này không chỉ chỉ về loại súng mà còn mở rộng để chỉ những vật dụng nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ. Quan hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ "derringer" thể hiện sự chuyển tiếp từ một sản phẩm cụ thể sang khái niệm về công cụ hoặc vật dụng hữu ích, nhỏ nhưng hiệu quả.
Từ "derringer" là một loại súng ngắn nhỏ gọn, thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh cá nhân hoặc trong các cuộc đấu súng lịch sử. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu thấy trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề an ninh hoặc tội phạm. Ở các ngữ cảnh khác, "derringer" thường được đề cập trong văn học, phim ảnh, và các tài liệu liên quan đến lịch sử vũ khí.