Bản dịch của từ Derry trong tiếng Việt

Derry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derry(Noun)

dˈɛri
ˈdɛri
01

Một loại trái cây hoặc thực vật ăn được

A type of fruit or edible plant

Ví dụ
02

Một thành phố ở miền Bắc Ireland

A city in northern Ireland

Ví dụ
03

Một tên lịch sử chỉ về một thành phố bên dòng sông Foyle.

A historical name referring to a city on the River Foyle

Ví dụ