Bản dịch của từ Desalination trong tiếng Việt

Desalination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desalination (Noun)

disˌeilɪnˈeiʃn̩
disˌeilɪnˈeiʃn̩
01

Quá trình loại bỏ muối khỏi nước biển để làm nước uống.

The process of removing salt from sea water in order to make drinking water.

Ví dụ

Desalination plants provide clean drinking water in arid coastal regions.

Các nhà máy khử muối cung cấp nước uống sạch ở các vùng ven biển khô cằn.

The cost of desalination can be high for developing countries.

Chi phí khử muối có thể cao đối với các nước đang phát triển.

Technological advancements have improved the efficiency of desalination processes.

Tiến bộ công nghệ đã cải thiện hiệu quả của quá trình khử muối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desalination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desalination

Không có idiom phù hợp