Bản dịch của từ Desalination trong tiếng Việt
Desalination

Desalination (Noun)
Desalination plants provide clean drinking water in arid coastal regions.
Các nhà máy khử muối cung cấp nước uống sạch ở các vùng ven biển khô cằn.
The cost of desalination can be high for developing countries.
Chi phí khử muối có thể cao đối với các nước đang phát triển.
Technological advancements have improved the efficiency of desalination processes.
Tiến bộ công nghệ đã cải thiện hiệu quả của quá trình khử muối.
Họ từ
Khử muối (desalination) là quá trình loại bỏ muối và các khoáng chất hòa tan khác khỏi nước, nhằm sản xuất nước ngọt từ nước biển hoặc nước nhiễm mặn. Quá trình này thường được sử dụng để cung cấp nguồn nước cho các khu vực thiếu nước ngọt. Trong tiếng Anh, "desalination" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "desalination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "sal", nghĩa là muối. Từ ghép "de-" có nghĩa là loại bỏ hoặc khử, và "salination" liên quan đến quá trình làm mặn. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ trong việc xử lý nước để loại bỏ muối, đặc biệt trong bối cảnh nước biển trở thành nguồn cung cấp nước ngọt. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh vào sự chuyển đổi nước mặn thành nước có thể sử dụng được cho sinh hoạt và nông nghiệp, khắc phục sự thiếu hụt nước ngọt toàn cầu.
Từ "desalination" (khử muối) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến môi trường, khoa học, và các vấn đề về tài nguyên nước. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật khá cao khi thảo luận về công nghệ xử lý nước, nhu cầu nước sạch, và giải pháp cho tình trạng khan hiếm nước. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến quản lý tài nguyên và phát triển bền vững.