Bản dịch của từ Descender trong tiếng Việt
Descender

Descender (Noun)
The descender in the letter 'g' is distinctive in handwriting.
Phần hạ của chữ 'g' đặc biệt trong viết tay.
The descender of the letter 'p' adds elegance to calligraphy.
Phần hạ của chữ 'p' tạo sự dễ thương cho thư pháp.
Calligraphers pay attention to the descenders to enhance legibility.
Thư pháp gia chú ý đến phần hạ để tăng tính đọc hiểu.
Họ từ
"Descender" là thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ học và chữ viết để chỉ phần của chữ cái nằm dưới đường cơ sở. Các chữ cái như "g", "j", "p", và "y" đều có descender, làm cho chúng khác biệt với các chữ cái không có phần thò lò này. Trong tiếng Anh, "descender" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, việc phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ ở ngữ âm do khẩu vị vùng miền.
Từ "descender" bắt nguồn từ tiếng Latinh "descendere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "scendere" có nghĩa là "leo lên". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, gắn liền với nghĩa diễn tả hành động hoặc quá trình giảm xuống hoặc hạ thấp. Ý nghĩa hiện tại của "descender" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển động từ vị trí cao xuống thấp, phản ánh chính xác bản chất của nguồn gốc từ Latinh.
Từ "descender" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nghe liên quan đến toán học, kỹ thuật hoặc khoa học tự nhiên để mô tả một hiện tượng, người hoặc yếu tố đi xuống. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học hoặc nghiên cứu về hình thức chữ viết, để chỉ những phần của chữ cái có xu hướng kéo dài xuống dưới đường cơ bản. Tần suất sử dụng của từ này gợi ý tính chuyên môn và hạn chế trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
