Bản dịch của từ Descender trong tiếng Việt

Descender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Descender (Noun)

dɪsˈɛndəɹ
dɪsˈɛndəɹ
01

Một phần của chữ cái kéo dài xuống dưới mức nền của chữ cái, chẳng hạn như x (như trong g và p).

A part of a letter that extends below the level of the base of a letter such as x (as in g and p).

Ví dụ

The descender in the letter 'g' is distinctive in handwriting.

Phần hạ của chữ 'g' đặc biệt trong viết tay.

The descender of the letter 'p' adds elegance to calligraphy.

Phần hạ của chữ 'p' tạo sự dễ thương cho thư pháp.

Calligraphers pay attention to the descenders to enhance legibility.

Thư pháp gia chú ý đến phần hạ để tăng tính đọc hiểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/descender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Therefore, men gradually developed a greater desire to overpower either the preys or their enemies, which was later inherited by their as a sense of aggressiveness and competitiveness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Descender

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.