Bản dịch của từ Describes trong tiếng Việt
Describes
Describes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự mô tả.
Thirdperson singular simple present indicative of describe.
The report describes the social issues in New York City clearly.
Báo cáo mô tả các vấn đề xã hội ở thành phố New York rõ ràng.
The article does not describe the impact of poverty on education.
Bài viết không mô tả tác động của nghèo đói đến giáo dục.
What does the study describe about social media's influence on youth?
Nghiên cứu mô tả điều gì về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên?
Dạng động từ của Describes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Describe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Described |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Described |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Describes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Describing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp