Bản dịch của từ Deserialize trong tiếng Việt
Deserialize

Deserialize (Verb)
(chuyển tiếp, tính toán) phân tích cú pháp (dữ liệu được tuần tự hóa) để tái tạo lại đối tượng ban đầu.
Transitive computing to parse serialized data so as to reconstruct the original object.
Developers deserialize data from JSON to create user profiles in apps.
Các lập trình viên giải mã dữ liệu từ JSON để tạo hồ sơ người dùng trong ứng dụng.
They do not deserialize data without proper validation to ensure security.
Họ không giải mã dữ liệu mà không có xác thực phù hợp để đảm bảo an ninh.
How do you deserialize complex data structures in social media applications?
Bạn giải mã các cấu trúc dữ liệu phức tạp trong ứng dụng mạng xã hội như thế nào?
Từ "deserialize" có nghĩa là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng lưu trữ (như JSON hoặc XML) trở lại thành đối tượng trong bộ nhớ. Thuật ngữ này phổ biến trong lập trình máy tính và phát triển phần mềm, đặc biệt là khi xử lý dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm, cũng như ý nghĩa và ứng dụng.
Từ "deserialize" được hình thành từ tiền tố "de-", có nguồn gốc từ Latinh, nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "tháo gỡ", và gốc từ "serialize", xuất phát từ từ "series", có nghĩa là "chuỗi". Trong lĩnh vực khoa học máy tính, "deserialize" chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng chuỗi về trạng thái cấu trúc ban đầu. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại được thể hiện qua khái niệm tháo gỡ cấu trúc dữ liệu từ một chuỗi đã được mã hóa.
Từ "deserialize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng lưu trữ sang dạng cấu trúc có thể xử lý, như trong lập trình ứng dụng và quản lý cơ sở dữ liệu.