Bản dịch của từ Deserialize trong tiếng Việt

Deserialize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deserialize (Verb)

dˈɨsɝiəlˌaɪz
dˈɨsɝiəlˌaɪz
01

(chuyển tiếp, tính toán) phân tích cú pháp (dữ liệu được tuần tự hóa) để tái tạo lại đối tượng ban đầu.

Transitive computing to parse serialized data so as to reconstruct the original object.

Ví dụ

Developers deserialize data from JSON to create user profiles in apps.

Các lập trình viên giải mã dữ liệu từ JSON để tạo hồ sơ người dùng trong ứng dụng.

They do not deserialize data without proper validation to ensure security.

Họ không giải mã dữ liệu mà không có xác thực phù hợp để đảm bảo an ninh.

How do you deserialize complex data structures in social media applications?

Bạn giải mã các cấu trúc dữ liệu phức tạp trong ứng dụng mạng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deserialize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deserialize

Không có idiom phù hợp