Bản dịch của từ Desolation trong tiếng Việt

Desolation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desolation (Noun)

dɛsəlˈeɪʃn
dɛsəlˈeɪʃn
01

Nỗi bất hạnh lớn lao hay sự cô đơn.

Great unhappiness or loneliness.

Ví dụ

The desolation of the homeless man was evident in his eyes.

Sự cô đơn của người vô gia cư rõ ràng trong ánh mắt của anh ấy.

She couldn't bear the desolation of living in a new city.

Cô ấy không thể chịu đựng sự cô đơn khi sống ở một thành phố mới.

Did the desolation of the pandemic affect your mental health?

Sự cô đơn của đại dịch có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?

02

Một trạng thái hoàn toàn trống rỗng hoặc hủy diệt.

A state of complete emptiness or destruction.

Ví dụ

The desolation caused by the pandemic is heartbreaking.

Sự hoang tàn do đại dịch gây ra làm tan nát lòng người.

There is no desolation in the community after the charity event.

Không có sự hoang tàn trong cộng đồng sau sự kiện từ thiện.

Is desolation a common theme in your IELTS writing practice?

Sự hoang tàn là một chủ đề phổ biến trong luyện viết IELTS của bạn không?

The desolation caused by the war was heartbreaking.

Sự hoang tàn do chiến tranh gây ra làm tan nát lòng người.

The town's desolation was a stark reminder of past hardships.

Sự hoang tàn của thị trấn là một lời nhắc nhở rõ ràng về những khó khăn trong quá khứ.

Dạng danh từ của Desolation (Noun)

SingularPlural

Desolation

Desolations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desolation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] When teddy bear was around, I never felt anywhere near and gloomy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Desolation

Không có idiom phù hợp