Bản dịch của từ Desolation trong tiếng Việt
Desolation

Desolation (Noun)
Nỗi bất hạnh lớn lao hay sự cô đơn.
Great unhappiness or loneliness.
The desolation of the homeless man was evident in his eyes.
Sự cô đơn của người vô gia cư rõ ràng trong ánh mắt của anh ấy.
She couldn't bear the desolation of living in a new city.
Cô ấy không thể chịu đựng sự cô đơn khi sống ở một thành phố mới.
Did the desolation of the pandemic affect your mental health?
Sự cô đơn của đại dịch có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?
Một trạng thái hoàn toàn trống rỗng hoặc hủy diệt.
A state of complete emptiness or destruction.
The desolation caused by the pandemic is heartbreaking.
Sự hoang tàn do đại dịch gây ra làm tan nát lòng người.
There is no desolation in the community after the charity event.
Không có sự hoang tàn trong cộng đồng sau sự kiện từ thiện.
Is desolation a common theme in your IELTS writing practice?
Sự hoang tàn là một chủ đề phổ biến trong luyện viết IELTS của bạn không?
The desolation caused by the war was heartbreaking.
Sự hoang tàn do chiến tranh gây ra làm tan nát lòng người.
The town's desolation was a stark reminder of past hardships.
Sự hoang tàn của thị trấn là một lời nhắc nhở rõ ràng về những khó khăn trong quá khứ.
Dạng danh từ của Desolation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Desolation | Desolations |
Họ từ
Từ "desolation" chỉ tình trạng hoang vắng, đổ nát, hoặc sự cô đơn cùng cực. Nó thường được sử dụng để mô tả cảnh quan ngổn ngang, thiếu sự sống hoặc sự buồn bã trong tâm trí con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể Anh - Mỹ với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cụm từ này có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn trong văn cảnh văn học.
Từ "desolation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desolatio", từ "desolare", có nghĩa là "làm trống rỗng" hoặc "hủy diệt". Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái hoang tàn, thiếu thốn sự sống và cảm giác cô đơn sâu sắc. Từ "desolation" không chỉ mô tả cảnh vật, mà còn phản ánh tâm trạng của con người trong những hoàn cảnh khó khăn, gợi ý mối liên hệ giữa lòng người và môi trường xung quanh.
Từ "desolation" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra viết và nói, khi thảo luận về cảm xúc, tình trạng tinh thần hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hoang vắng, tàn phá, hoặc sự cô đơn, như trong văn học, phim ảnh hoặc bài báo xã hội. Sự vận dụng của từ này thể hiện cảm giác thiếu thốn và nỗi buồn sâu sắc trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
