Bản dịch của từ Despairing trong tiếng Việt
Despairing

Despairing (Adjective)
Cảm giác, thể hiện hoặc gây ra bởi sự tuyệt vọng; vô vọng.
Feeling expressing or caused by despair hopeless.
She felt despairing after failing the IELTS exam three times.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt bài thi IELTS ba lần.
His essay was not despairing but rather optimistic and inspiring.
Bài luận của anh ấy không tuyệt vọng mà thay vào đó là lạc quan và truyền cảm hứng.
Are despairing topics more challenging to discuss in IELTS speaking?
Liệu các chủ đề tuyệt vọng có khó khăn hơn khi thảo luận trong phần nói IELTS không?
Despairing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự tuyệt vọng.
Present participle and gerund of despair.
She was despairing about her low IELTS writing score.
Cô ấy đang tuyệt vọng về điểm viết IELTS thấp của mình.
He is not despairing despite struggling with IELTS speaking practice.
Anh ấy không tuyệt vọng mặc dù gặp khó khăn trong việc luyện nói IELTS.
Are you feeling despairing after receiving your IELTS exam results?
Bạn có cảm thấy tuyệt vọng sau khi nhận kết quả thi IELTS không?
Despairing (Noun)
Her despairing expression revealed her inner turmoil.
Bộ mặt tuyệt vọng của cô ấy tiết lộ sự lo lắng bên trong.
He tried to hide his despairing feelings during the interview.
Anh ấy cố giấu cảm xúc tuyệt vọng của mình trong cuộc phỏng vấn.
Was the speaker's tone despairing when discussing societal issues?
Tone của người nói có phải là tuyệt vọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "despairing" là một tính từ miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc thiếu hy vọng, thường đi kèm với cảm giác buồn bã hoặc thất vọng sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả những tình huống mà một người cảm thấy vô vọng và không còn khả năng giải quyết vấn đề. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "despairing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau ở một số khu vực phát âm.
Từ "despairing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desperare", kết hợp giữa tiền tố "de-" (không) và "sperare" (hy vọng). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "desperare" ban đầu mang nghĩa là mất đi hy vọng, điều này phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực mà từ này mô tả. Hiện nay, "despairing" được sử dụng để chỉ sự tuyệt vọng, nỗi buồn sâu sắc, từ đó cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa của mất mát cảm xúc và niềm tin trong cuộc sống.
Từ "despairing" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và đọc, đặc biệt trong các bối cảnh văn học hoặc mô tả tâm trạng. Tình huống thông dụng của từ này bao gồm việc miêu tả cảm xúc tiêu cực trong các tác phẩm văn học, các bài luận về tâm lý học, hoặc khi thảo luận về những thử thách trong cuộc sống. Sử dụng từ này có thể giúp người nói/thí sinh thể hiện sự sâu sắc trong việc diễn đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp