Bản dịch của từ Despairing trong tiếng Việt

Despairing

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despairing (Adjective)

dɪspˈɛɹɪŋ
dɪspˈɛɹɪŋ
01

Cảm giác, thể hiện hoặc gây ra bởi sự tuyệt vọng; vô vọng.

Feeling expressing or caused by despair hopeless.

Ví dụ

She felt despairing after failing the IELTS exam three times.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt bài thi IELTS ba lần.

His essay was not despairing but rather optimistic and inspiring.

Bài luận của anh ấy không tuyệt vọng mà thay vào đó là lạc quan và truyền cảm hứng.

Are despairing topics more challenging to discuss in IELTS speaking?

Liệu các chủ đề tuyệt vọng có khó khăn hơn khi thảo luận trong phần nói IELTS không?

Despairing (Verb)

dɪspˈɛɹɪŋ
dɪspˈɛɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự tuyệt vọng.

Present participle and gerund of despair.

Ví dụ

She was despairing about her low IELTS writing score.

Cô ấy đang tuyệt vọng về điểm viết IELTS thấp của mình.

He is not despairing despite struggling with IELTS speaking practice.

Anh ấy không tuyệt vọng mặc dù gặp khó khăn trong việc luyện nói IELTS.

Are you feeling despairing after receiving your IELTS exam results?

Bạn có cảm thấy tuyệt vọng sau khi nhận kết quả thi IELTS không?

Despairing (Noun)

dɪspˈɛɹɪŋ
dɪspˈɛɹɪŋ
01

Một tâm trạng hoặc biểu hiện của sự tuyệt vọng.

A mood or display of despair.

Ví dụ

Her despairing expression revealed her inner turmoil.

Bộ mặt tuyệt vọng của cô ấy tiết lộ sự lo lắng bên trong.

He tried to hide his despairing feelings during the interview.

Anh ấy cố giấu cảm xúc tuyệt vọng của mình trong cuộc phỏng vấn.

Was the speaker's tone despairing when discussing societal issues?

Tone của người nói có phải là tuyệt vọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despairing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despairing

Không có idiom phù hợp