Bản dịch của từ Destabilize trong tiếng Việt
Destabilize

Destabilize (Verb)
The economic crisis can destabilize the social fabric of a community.
Cuộc khủng hoảng kinh tế có thể làm mất ổn định của cộng đồng xã hội.
Rumors of layoffs can destabilize employee morale in the workplace.
Tin đồn về việc sa thải có thể làm mất ổn định tinh thần của nhân viên tại nơi làm việc.
A sudden increase in crime rates can destabilize a neighborhood quickly.
Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm có thể làm mất ổn định khu phố một cách nhanh chóng.
Dạng động từ của Destabilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destabilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destabilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destabilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destabilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destabilizing |
Họ từ
"Từ 'destabilize' có nghĩa là làm mất đi sự ổn định hoặc gây ra sự bất ổn cho một hệ thống, tình huống hay cấu trúc nào đó. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động dẫn đến sự rối loạn hoặc suy thoái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, 'destabilize' được sử dụng tương đương với nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ 'destabilisation' có thể được thấy trong tiếng Anh Anh".
Từ "destabilize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi" và danh từ "stabilis", có nghĩa là "vững chắc". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là làm mất ổn định hay làm suy yếu trạng thái vững chắc. Từ này đã được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như chính trị và kinh tế để chỉ hành động gây rối loạn hoặc phá vỡ sự ổn định của một hệ thống nào đó trong xã hội hiện đại.
Từ "destabilize" có tần suất xuất hiện mức độ trung bình trong bốn phần của IELTS, thường gặp trong bài luận và bài nói, liên quan đến chủ đề chính trị, kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố gây ra sự bất ổn, như xung đột vũ trang hoặc khủng hoảng tài chính. Sự xuất hiện của từ này trong văn chương học thuật, báo cáo nghiên cứu và các bài viết phân tích là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp