Bản dịch của từ Destabilize trong tiếng Việt

Destabilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destabilize (Verb)

distˈeɪbɪlˌɑɪz
dɪstˈeɪbəlˌɑɪz
01

Làm đảo lộn sự ổn định của (một khu vực hoặc hệ thống); gây ra tình trạng bất ổn hoặc bất ổn trong.

Upset the stability of a region or system cause unrest or instability in.

Ví dụ

The economic crisis can destabilize the social fabric of a community.

Cuộc khủng hoảng kinh tế có thể làm mất ổn định của cộng đồng xã hội.

Rumors of layoffs can destabilize employee morale in the workplace.

Tin đồn về việc sa thải có thể làm mất ổn định tinh thần của nhân viên tại nơi làm việc.

A sudden increase in crime rates can destabilize a neighborhood quickly.

Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm có thể làm mất ổn định khu phố một cách nhanh chóng.

Dạng động từ của Destabilize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Destabilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Destabilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Destabilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Destabilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Destabilizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destabilize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destabilize

Không có idiom phù hợp