Bản dịch của từ Destabilizer trong tiếng Việt

Destabilizer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destabilizer (Noun)

dɨstˈeɪbəlˌaɪzɚ
dɨstˈeɪbəlˌaɪzɚ
01

Một người hoặc vật gây bất ổn.

A person or thing that destabilizes.

Ví dụ

The rumors about John being a destabilizer are spreading fast.

Những tin đồn về việc John là một người gây nên sự mất ổn đang lan rộng.

She believes that a destabilizer is causing conflicts in the community.

Cô ấy tin rằng một người gây nên sự mất ổn đang gây ra xung đột trong cộng đồng.

Is the presence of a destabilizer affecting the harmony in society?

Sự hiện diện của một người gây nên sự mất ổn có ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong xã hội không?

The spread of fake news acts as a destabilizer in society.

Sự lan truyền tin giả làm xáo trộn trong xã hội.

Ignoring safety regulations can be a major destabilizer in communities.

Bỏ qua quy định an toàn có thể là nguyên nhân gây xáo trộn lớn trong cộng đồng.

Destabilizer (Adjective)

dɨstˈeɪbəlˌaɪzɚ
dɨstˈeɪbəlˌaɪzɚ
01

Làm cho một cái gì đó trở nên không ổn định hoặc không an toàn.

Causing something to become unstable or insecure.

Ví dụ

Social media can be a destabilizer for relationships.

Mạng xã hội có thể làm cho mối quan hệ không ổn định.

Ignoring friends' advice can be a destabilizer in social situations.

Bỏ qua lời khuyên của bạn bè có thể gây mất ổn định trong tình huống xã hội.

Is relying too much on social media a destabilizer in friendships?

Phụ thuộc quá nhiều vào mạng xã hội có phải làm cho tình bạn không ổn định không?

Social media can be a destabilizer of relationships and trust.

Mạng xã hội có thể làm cho mối quan hệ và sự tin tưởng không ổn định.

Avoid sharing fake news online to prevent being a destabilizer.

Tránh chia sẻ tin tức giả mạo trực tuyến để ngăn chặn việc gây không ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destabilizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destabilizer

Không có idiom phù hợp