Bản dịch của từ Destabilizer trong tiếng Việt
Destabilizer

Destabilizer (Noun)
The rumors about John being a destabilizer are spreading fast.
Những tin đồn về việc John là một người gây nên sự mất ổn đang lan rộng.
She believes that a destabilizer is causing conflicts in the community.
Cô ấy tin rằng một người gây nên sự mất ổn đang gây ra xung đột trong cộng đồng.
Is the presence of a destabilizer affecting the harmony in society?
Sự hiện diện của một người gây nên sự mất ổn có ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong xã hội không?
The spread of fake news acts as a destabilizer in society.
Sự lan truyền tin giả làm xáo trộn trong xã hội.
Ignoring safety regulations can be a major destabilizer in communities.
Bỏ qua quy định an toàn có thể là nguyên nhân gây xáo trộn lớn trong cộng đồng.
Destabilizer (Adjective)
Social media can be a destabilizer for relationships.
Mạng xã hội có thể làm cho mối quan hệ không ổn định.
Ignoring friends' advice can be a destabilizer in social situations.
Bỏ qua lời khuyên của bạn bè có thể gây mất ổn định trong tình huống xã hội.
Is relying too much on social media a destabilizer in friendships?
Phụ thuộc quá nhiều vào mạng xã hội có phải làm cho tình bạn không ổn định không?
Social media can be a destabilizer of relationships and trust.
Mạng xã hội có thể làm cho mối quan hệ và sự tin tưởng không ổn định.
Avoid sharing fake news online to prevent being a destabilizer.
Tránh chia sẻ tin tức giả mạo trực tuyến để ngăn chặn việc gây không ổn định.
Từ "destabilizer" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc cá nhân có khả năng làm suy yếu hoặc phá vỡ sự ổn định của một hệ thống, tổ chức, hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa tương tự cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, "destabiliser" là phiên bản British English. Trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và khoa học xã hội.
Từ "destabilizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "stabilire", nghĩa là "làm cho vững chắc". Tiền tố "de-" thể hiện sự phủ định hoặc làm giảm mức độ. Sự kết hợp này thể hiện một khái niệm về việc làm mất ổn định, có liên quan đến sự thay đổi hay khủng hoảng. Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 20, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học chính trị và kỹ thuật, ám chỉ các yếu tố gây rối loạn và làm mất cân bằng trong hệ thống.
Từ "destabilizer" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chính trị và kinh tế. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để chỉ yếu tố hay hành động gây ra sự bất ổn, như trong phân tích chính sách hoặc các cuộc thảo luận về xung đột quốc tế. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ học thuật tiếng Anh cũng góp phần làm giảm tần suất sử dụng trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn như IELTS.