Bản dịch của từ Detergence trong tiếng Việt

Detergence

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detergence (Noun)

dˈɛtɚdʒəns
dˈɛtɚdʒəns
01

Hành động làm sạch bằng chất tẩy rửa.

The action of cleaning with a detergent.

Ví dụ

The detergence of public spaces helps maintain community health and hygiene.

Việc làm sạch không gian công cộng giúp duy trì sức khỏe cộng đồng.

The city did not prioritize detergence in its sanitation budget last year.

Thành phố đã không ưu tiên việc làm sạch trong ngân sách vệ sinh năm ngoái.

How can we improve detergence in our local parks and recreation areas?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc làm sạch ở công viên địa phương?

Detergence (Noun Uncountable)

dˈɛtɚdʒəns
dˈɛtɚdʒəns
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự sạch sẽ hoặc được làm sạch.

The state or quality of being clean or made clean.

Ví dụ

The detergence of public spaces improves community health and well-being.

Tình trạng sạch sẽ của không gian công cộng cải thiện sức khỏe cộng đồng.

The city’s detergence is not enough for a healthy environment.

Tình trạng sạch sẽ của thành phố không đủ cho một môi trường lành mạnh.

How can we improve the detergence in our neighborhoods effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện tình trạng sạch sẽ trong khu phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detergence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detergence

Không có idiom phù hợp