Bản dịch của từ Detergence trong tiếng Việt
Detergence

Detergence (Noun)
The detergence of public spaces helps maintain community health and hygiene.
Việc làm sạch không gian công cộng giúp duy trì sức khỏe cộng đồng.
The city did not prioritize detergence in its sanitation budget last year.
Thành phố đã không ưu tiên việc làm sạch trong ngân sách vệ sinh năm ngoái.
How can we improve detergence in our local parks and recreation areas?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc làm sạch ở công viên địa phương?
Detergence (Noun Uncountable)
The detergence of public spaces improves community health and well-being.
Tình trạng sạch sẽ của không gian công cộng cải thiện sức khỏe cộng đồng.
The city’s detergence is not enough for a healthy environment.
Tình trạng sạch sẽ của thành phố không đủ cho một môi trường lành mạnh.
How can we improve the detergence in our neighborhoods effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện tình trạng sạch sẽ trong khu phố?
Họ từ
Từ "detergence" chỉ quá trình loại bỏ hoặc làm sạch các chất bẩn, thường liên quan đến việc sử dụng chất tẩy rửa hoặc xà phòng. Trong ngữ cảnh hóa học, nó liên quan đến khả năng của một chất làm giảm sức căng bề mặt của nước, từ đó cải thiện khả năng làm sạch. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong từ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh như trong công nghiệp, hóa học hay vệ sinh.
Từ "detergence" xuất phát từ gốc Latin "detergent-", một hình thức của động từ "detergere", nghĩa là "lau chùi" hoặc "làm sạch". Gốc từ này kết hợp "de-" (xóa bỏ) và "tergens" (lau chùi). Khái niệm này đã phát triển theo thời gian để chỉ các chất có khả năng làm sạch, như xà phòng hay chất tẩy rửa. Hiện nay, "detergence" được sử dụng chủ yếu trong ngành hóa học và công nghiệp để mô tả quá trình làm sạch và tác dụng của các chất tẩy rửa.
Từ "detergence" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến nghiên cứu hóa học và các lĩnh vực như sinh hóa, vệ sinh môi trường. Từ này có thể được sử dụng để mô tả khả năng tẩy rửa của các chất tẩy rửa trong các thử nghiệm hoặc quy trình. Thường thấy trong các tài liệu kỹ thuật hoặc bài báo nghiên cứu, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp