Bản dịch của từ Determinate trong tiếng Việt
Determinate

Determinate (Adjective)
Có giới hạn hoặc hình thức chính xác và rõ ràng.
Having exact and discernible limits or form.
The determinate rules in the social club are clearly stated.
Các quy tắc xác định trong câu lạc bộ xã hội được nêu rõ.
Her determinate decision to attend the social event surprised everyone.
Quyết định xác định của cô ấy tham dự sự kiện xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người.
The determinate boundaries of the social project were well-defined from the start.
Các ranh giới xác định của dự án xã hội đã được xác định rõ từ đầu.
Họ từ
"Determinate" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "xác định", "rõ ràng" hoặc "chắc chắn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, toán học và triết học để chỉ một cái gì đó có giới hạn hoặc được quy định rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "determinate" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, "detrminate growth" (tăng trưởng xác định) thường ám chỉ sự phát triển ngừng lại khi đạt kích thước nhất định, còn "indeterminate growth" (tăng trưởng không xác định) chỉ tình trạng phát triển liên tục.
Từ “determinate” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "determinatus", mang nghĩa là "xác định" hoặc "rõ ràng". Tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" hay "toàn bộ", kết hợp với "terminare", nghĩa là "hết" hoặc "chấm dứt". Suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những điều cụ thể, rõ ràng và không thể thay đổi. Hiện tại, “determinate” chỉ đến những yếu tố hoặc tình huống có tính chắc chắn, xác định trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và triết học.
Từ "determinate" xuất hiện một cách tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính khoa học hoặc kỹ thuật, trong khi ở phần Viết và Nói, mức độ xuất hiện thường thấp hơn, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến triết lý hoặc lập luận. Ngoài IELTS, "determinate" thường được sử dụng trong các văn bản về sinh học hoặc toán học để chỉ những đặc điểm rõ ràng hoặc đã được xác định trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



