Bản dịch của từ Detests trong tiếng Việt
Detests
Detests (Verb)
She detests social gatherings with large crowds and loud music.
Cô ấy ghét những buổi tụ tập xã hội đông người và nhạc lớn.
He does not detest discussing social issues in class.
Anh ấy không ghét việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Do you detest networking events for making new social connections?
Bạn có ghét các sự kiện kết nối để tạo mối quan hệ xã hội không?
Dạng động từ của Detests (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detesting |