Bản dịch của từ Detests trong tiếng Việt

Detests

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detests (Verb)

dɨtˈɛsts
dɨtˈɛsts
01

Ghét dữ dội.

To dislike intensely.

Ví dụ

She detests social gatherings with large crowds and loud music.

Cô ấy ghét những buổi tụ tập xã hội đông người và nhạc lớn.

He does not detest discussing social issues in class.

Anh ấy không ghét việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Do you detest networking events for making new social connections?

Bạn có ghét các sự kiện kết nối để tạo mối quan hệ xã hội không?

Dạng động từ của Detests (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detesting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detests cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detests

Không có idiom phù hợp