Bản dịch của từ Detracting trong tiếng Việt
Detracting

Detracting (Verb)
Negative comments are detracting from the positive impact of the campaign.
Những bình luận tiêu cực đang làm giảm giá trị tích cực của chiến dịch.
Her behavior is detracting attention from the main issues at hand.
Hành vi của cô ấy đang làm mất sự chú ý từ các vấn đề chính.
The scandal is detracting support from the charity organization.
Vụ bê bối đang làm mất sự ủng hộ từ tổ chức từ thiện.
Dạng động từ của Detracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detracting |
Detracting (Adjective)
His constant complaints were detracting from the positive atmosphere.
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy đang làm giảm không khí tích cực.
The detracting comments on her social media post were hurtful.
Những bình luận phá hoại trên bài đăng mạng xã hội của cô ấy làm tổn thương.
The detracting behavior of some members affected the group project.
Hành vi phá hoại của một số thành viên ảnh hưởng đến dự án nhóm.
Họ từ
"Detracting" là một động từ có nguồn gốc từ "detract", có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê phán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "detracting" có nguồn gốc từ động từ Latin "detrahere", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "trừ đi". Trong tiếng Latin, "de-" biểu thị sự đảo ngược và "trahere" có nghĩa là "kéo". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc làm giảm giá trị hoặc uy tín của một thứ gì đó. Hiện nay, "detracting" thường được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi giá trị tích cực của một người, sự vật hoặc ý tưởng thông qua chỉ trích hoặc châm biếm.
Từ "detracting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về những khía cạnh tiêu cực của một vấn đề hoặc hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, phê bình nghệ thuật hoặc trong các cuộc tranh luận, để chỉ việc làm giảm giá trị hoặc tính chất tích cực của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
