Bản dịch của từ Detracting trong tiếng Việt
Detracting
Detracting (Verb)
Negative comments are detracting from the positive impact of the campaign.
Những bình luận tiêu cực đang làm giảm giá trị tích cực của chiến dịch.
Her behavior is detracting attention from the main issues at hand.
Hành vi của cô ấy đang làm mất sự chú ý từ các vấn đề chính.
Detracting (Adjective)
His constant complaints were detracting from the positive atmosphere.
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy đang làm giảm không khí tích cực.
The detracting comments on her social media post were hurtful.
Những bình luận phá hoại trên bài đăng mạng xã hội của cô ấy làm tổn thương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp