Bản dịch của từ Detumescence trong tiếng Việt
Detumescence

Detumescence (Noun)
Detumescence occurs after the excitement of a social event, like parties.
Detumescence xảy ra sau sự phấn khích của một sự kiện xã hội, như tiệc tùng.
Detumescence does not happen immediately after intense social interactions.
Detumescence không xảy ra ngay lập tức sau những tương tác xã hội mãnh liệt.
Is detumescence important in understanding social behavior during gatherings?
Detumescence có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội trong các buổi gặp gỡ không?
Từ "detumescence" được định nghĩa là quá trình giảm kích thước hoặc tình trạng sưng tấy của một bộ phận cơ thể, thường chỉ đến sự phục hồi sau khi cương dương ở nam giới. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học và sinh lý học. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác nhau giữa Anh-Mỹ, và cách phát âm cũng như cách viết đều giống nhau. "Detumescence" mang tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong văn bản thông thường.
Từ "detumescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "detumescere", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm bớt" và "tumescere" có nghĩa là "sưng" hay "phồng lên". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình giảm sưng hoặc phồng lên của mô trong cơ thể, thường là sau khi kích thích tình dục hoặc viêm. Sự kết nối giữa lịch sử etymology và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua đặc tính sinh lý của hiện tượng này.
Từ "detumescence" không phổ biến trong các bối cảnh của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học, đề cập đến quá trình giảm sưng hoặc tình trạng cương cứng của mô. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc y học liên quan đến sinh lý học hoặc dược lý, nhưng không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp