Bản dịch của từ Subsiding trong tiếng Việt
Subsiding

Subsiding (Verb)
Chìm xuống mức thấp hơn hoặc hình thành trầm cảm.
Sink to a lower level or form a depression.
The crime rate in the area is subsiding, making it safer.
Tỷ lệ tội phạm trong khu vực đang giảm, làm cho nó an toàn.
The pollution levels are not subsiding, causing health concerns.
Các mức ô nhiễm không giảm, gây ra lo ngại về sức khỏe.
Is the tension between the two groups subsiding or escalating?
Sự căng thẳng giữa hai nhóm đang giảm hay tăng lên?
Dạng động từ của Subsiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsiding |
Subsiding (Adjective)
The subsiding tension in the community led to peaceful resolutions.
Sự giảm bớt căng thẳng trong cộng đồng dẫn đến giải quyết hòa bình.
The situation is not subsiding, causing more conflicts among neighbors.
Tình hình không giảm bớt, gây ra nhiều xung đột giữa hàng xóm.
Is the subsiding crime rate a result of increased police presence?
Việc giảm bớt tỷ lệ tội phạm có phải là kết quả của sự hiện diện tăng cường của cảnh sát không?
Họ từ
Từ "subsiding" diễn tả quá trình giảm bớt hoặc lắng xuống, thường liên quan đến sự suy giảm cường độ hoặc mức độ của một hiện tượng nào đó, như cơn bão hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, "subsiding" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách ngôn ngữ.
Từ "subsiding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsidere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Ý nghĩa gốc của từ này đề cập đến việc hạ thấp hoặc lún xuống, phản ánh trạng thái ổn định hơn so với vị trí ban đầu. Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả sự giảm xuống trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm địa chất và tâm lý. Hiện tại, "subsiding" thường được dùng để chỉ quá trình suy giảm hoặc giảm bớt, từ tình trạng vật lý đến mức độ cảm xúc.
Từ "subsiding" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, khoa học tự nhiên hay xây dựng. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, thường xuất hiện trong các bài thảo luận về hiện tượng địa chất hoặc môi trường. Ngoài ra, "subsiding" cũng có thể được dùng trong văn cảnh mô tả sự giảm sút về cảm xúc hoặc sức khỏe, thể hiện sự giảm dần hoặc lắng xuống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



