Bản dịch của từ Develop a friendship trong tiếng Việt

Develop a friendship

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Develop a friendship (Verb)

dɨvˈɛləp ə fɹˈɛndʃɨp
dɨvˈɛləp ə fɹˈɛndʃɨp
01

Khiến cho một cái gì đó phát triển hoặc trở nên lớn hơn hoặc tiên tiến hơn.

To cause something to grow or become larger or more advanced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Từ từ đưa (một cái gì đó) đến một trạng thái tiên tiến hơn.

To gradually bring (something) to a more advanced state.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm việc trên một cái gì đó để đưa nó vào trạng thái có thể sử dụng.

To work on something in order to bring it to a usable state.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Develop a friendship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Furthermore, as daycare centres offer a dynamic environment for children to come together and interact, children there can easily with each other as they participate in activities together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Thanks to social media applications, people are able to and networks of like-minded people from all over the world without having to leave their home [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Develop a friendship

Không có idiom phù hợp