Bản dịch của từ Develop a friendship trong tiếng Việt
Develop a friendship

Develop a friendship (Verb)
I want to develop a friendship with my new classmate, Sarah.
Tôi muốn phát triển một tình bạn với bạn học mới, Sarah.
They do not develop a friendship easily in large groups.
Họ không dễ dàng phát triển tình bạn trong các nhóm lớn.
How can we develop a friendship with international students?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển tình bạn với sinh viên quốc tế?
They will develop a friendship during the summer camp in July.
Họ sẽ phát triển một tình bạn trong trại hè vào tháng Bảy.
She does not want to develop a friendship with her coworker.
Cô ấy không muốn phát triển một tình bạn với đồng nghiệp.
Will you develop a friendship with new students this semester?
Bạn có phát triển một tình bạn với sinh viên mới trong học kỳ này không?
They develop a friendship through regular meetings at the community center.
Họ phát triển tình bạn qua các cuộc gặp gỡ thường xuyên tại trung tâm cộng đồng.
She does not develop a friendship with classmates who are not supportive.
Cô ấy không phát triển tình bạn với các bạn học không hỗ trợ.
How can students develop a friendship during online classes effectively?
Làm thế nào sinh viên có thể phát triển tình bạn trong các lớp học trực tuyến hiệu quả?
"Phát triển tình bạn" là một cụm từ chỉ quá trình hình thành và củng cố mối quan hệ bạn bè thông qua giao tiếp, chia sẻ sở thích, và hỗ trợ lẫn nhau. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, văn hóa giao tiếp có thể ảnh hưởng đến cách thức phát triển tình bạn. Ở Mỹ, phong cách giao tiếp thường cởi mở và trực tiếp hơn, trong khi ở Anh, có thể chú trọng hơn vào sự tinh tế và lịch thiệp trong tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

