Bản dịch của từ Develop a friendship trong tiếng Việt

Develop a friendship

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Develop a friendship (Verb)

dɨvˈɛləp ə fɹˈɛndʃɨp
dɨvˈɛləp ə fɹˈɛndʃɨp
01

Khiến cho một cái gì đó phát triển hoặc trở nên lớn hơn hoặc tiên tiến hơn.

To cause something to grow or become larger or more advanced.

Ví dụ

I want to develop a friendship with my new classmate, Sarah.

Tôi muốn phát triển một tình bạn với bạn học mới, Sarah.

They do not develop a friendship easily in large groups.

Họ không dễ dàng phát triển tình bạn trong các nhóm lớn.

How can we develop a friendship with international students?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển tình bạn với sinh viên quốc tế?

02

Từ từ đưa (một cái gì đó) đến một trạng thái tiên tiến hơn.

To gradually bring (something) to a more advanced state.

Ví dụ

They will develop a friendship during the summer camp in July.

Họ sẽ phát triển một tình bạn trong trại hè vào tháng Bảy.

She does not want to develop a friendship with her coworker.

Cô ấy không muốn phát triển một tình bạn với đồng nghiệp.

Will you develop a friendship with new students this semester?

Bạn có phát triển một tình bạn với sinh viên mới trong học kỳ này không?

03

Làm việc trên một cái gì đó để đưa nó vào trạng thái có thể sử dụng.

To work on something in order to bring it to a usable state.

Ví dụ

They develop a friendship through regular meetings at the community center.

Họ phát triển tình bạn qua các cuộc gặp gỡ thường xuyên tại trung tâm cộng đồng.

She does not develop a friendship with classmates who are not supportive.

Cô ấy không phát triển tình bạn với các bạn học không hỗ trợ.

How can students develop a friendship during online classes effectively?

Làm thế nào sinh viên có thể phát triển tình bạn trong các lớp học trực tuyến hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/develop a friendship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Furthermore, as daycare centres offer a dynamic environment for children to come together and interact, children there can easily with each other as they participate in activities together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Thanks to social media applications, people are able to and networks of like-minded people from all over the world without having to leave their home [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Develop a friendship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.