Bản dịch của từ Developing infant trong tiếng Việt
Developing infant

Developing infant (Noun)
The developing infant needs proper nutrition for healthy growth.
Trẻ sơ sinh cần dinh dưỡng đúng để phát triển khỏe mạnh.
The developing infant does not yet understand social interactions.
Trẻ sơ sinh chưa hiểu các tương tác xã hội.
Is the developing infant receiving enough attention from caregivers?
Trẻ sơ sinh có nhận đủ sự chú ý từ người chăm sóc không?
"Developing infant" là cụm từ chỉ giai đoạn phát triển của trẻ em từ khi sinh cho đến khoảng 1 tuổi, trong đó trẻ trải qua nhiều biến chuyển quan trọng về thể chất, nhận thức và cảm xúc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, “developing infant” thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và y tế nhằm chỉ sự phát triển toàn diện của trẻ trong thời kỳ đầu đời.
Từ "developing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "disveloppare", có nghĩa là "làm cho rõ ràng hoặc phát triển". Cụm từ "developing infant" chỉ đến giai đoạn phát triển của trẻ sơ sinh, trong đó sự trao đổi chất và khả năng học hỏi bùng nổ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự tiến hóa của khái niệm này từ các nghiên cứu chăm sóc trẻ nhỏ, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường nuôi dưỡng đối với sự phát triển toàn diện của trẻ.
Cụm từ "developing infant" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về sự phát triển trẻ em. Tần suất sử dụng cụm này có thể thấp đến trung bình, tập trung vào các lĩnh vực liên quan đến tâm lý học, dinh dưỡng và giáo dục. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự phát triển, tài liệu chăm sóc sức khỏe và các phương pháp giáo dục sớm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp