Bản dịch của từ Developing infant trong tiếng Việt

Developing infant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Developing infant (Noun)

dɨvˈɛləpɨŋ ˈɪnfənt
dɨvˈɛləpɨŋ ˈɪnfənt
01

Trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ dưới một tuổi.

A young child or baby especially one below the age of one year.

Ví dụ

The developing infant needs proper nutrition for healthy growth.

Trẻ sơ sinh cần dinh dưỡng đúng để phát triển khỏe mạnh.

The developing infant does not yet understand social interactions.

Trẻ sơ sinh chưa hiểu các tương tác xã hội.

Is the developing infant receiving enough attention from caregivers?

Trẻ sơ sinh có nhận đủ sự chú ý từ người chăm sóc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/developing infant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Developing infant

Không có idiom phù hợp