Bản dịch của từ Devisable trong tiếng Việt
Devisable

Devisable (Adjective)
Có khả năng được nghĩ ra hoặc phát minh ra.
Capable of being devised or invented.
Innovative solutions are devisable for reducing social inequality in education.
Các giải pháp đổi mới có thể được sáng tạo để giảm bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Social programs are not always devisable without proper funding and support.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng có thể sáng tạo nếu không có tài trợ và hỗ trợ thích hợp.
Are devisable strategies available for improving community health and well-being?
Có những chiến lược nào có thể sáng tạo để cải thiện sức khỏe và phúc lợi cộng đồng không?
Devisable (Verb)
Many social programs are devisable to improve community health and education.
Nhiều chương trình xã hội có thể được thiết kế để cải thiện sức khỏe cộng đồng và giáo dục.
Social change is not easily devisable without community involvement and support.
Thay đổi xã hội không dễ dàng được thiết kế nếu không có sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.
Are effective social strategies devisable for reducing poverty in urban areas?
Có thể thiết kế các chiến lược xã hội hiệu quả để giảm nghèo ở khu vực đô thị không?
Từ "devisable" xuất phát từ động từ "devise", có nghĩa là có thể chỉ định, giao phó hoặc định đoạt một cách hợp pháp, thường liên quan đến việc để lại tài sản trong di chúc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh pháp lý cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp luật, "devisable" chủ yếu được sử dụng để mô tả những tài sản có thể được chuyển nhượng qua di chúc.
Từ "devisable" xuất phát từ động từ tiếng Latin "devisare", có nghĩa là "phân chia" hoặc "tính toán". Sự chuyển thể từ ngữ này sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 đã mang theo nghĩa liên quan đến khả năng tạo ra hoặc phân chia tài sản theo ý muốn của người để lại. Ngày nay, "devisable" chỉ việc có thể để lại di sản, phản ánh sự liên kết lịch sử với việc quản lý tài sản và di chúc.
Từ "devisable" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và tài chính, đặc biệt là liên quan đến di sản và chia tài sản. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kế hoạch và chiến lược, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp