Bản dịch của từ Devisable trong tiếng Việt

Devisable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devisable (Adjective)

dɪvˈaɪzəbl
dɪvˈaɪzəbl
01

Có khả năng được nghĩ ra hoặc phát minh ra.

Capable of being devised or invented.

Ví dụ

Innovative solutions are devisable for reducing social inequality in education.

Các giải pháp đổi mới có thể được sáng tạo để giảm bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.

Social programs are not always devisable without proper funding and support.

Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng có thể sáng tạo nếu không có tài trợ và hỗ trợ thích hợp.

Are devisable strategies available for improving community health and well-being?

Có những chiến lược nào có thể sáng tạo để cải thiện sức khỏe và phúc lợi cộng đồng không?

Devisable (Verb)

dɪvˈaɪzəbl
dɪvˈaɪzəbl
01

Hình thành, lập kế hoạch hoặc sắp xếp trong tâm trí; thiết kế hoặc sáng tạo.

To form plan or arrange in the mind design or contrive.

Ví dụ

Many social programs are devisable to improve community health and education.

Nhiều chương trình xã hội có thể được thiết kế để cải thiện sức khỏe cộng đồng và giáo dục.

Social change is not easily devisable without community involvement and support.

Thay đổi xã hội không dễ dàng được thiết kế nếu không có sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.

Are effective social strategies devisable for reducing poverty in urban areas?

Có thể thiết kế các chiến lược xã hội hiệu quả để giảm nghèo ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devisable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devisable

Không có idiom phù hợp