Bản dịch của từ Contrive trong tiếng Việt
Contrive
Contrive (Verb)
She contrived a plan to surprise her friend on her birthday.
Cô ấy đã bày mưu một kế hoạch để làm bất ngờ cho bạn mình vào ngày sinh nhật của bạn ấy.
The event organizer contrived an elaborate scheme for the charity gala.
Người tổ chức sự kiện đã bày mưu một kế hoạch tinh vi cho buổi gala từ thiện.
He contrived a clever way to make more people attend the event.
Anh ấy đã bày mưu một cách thông minh để khiến nhiều người tham gia sự kiện hơn.
Dạng động từ của Contrive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contrived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contrived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contriving |
Họ từ
Từ "contrive" có nghĩa là phát minh hoặc lên kế hoạch một cách khéo léo, thường có tính chất tinh vi hoặc thậm chí là dối trá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về mặt viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "contrive" thường được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc giải pháp được thiết kế một cách thông minh để giải quyết vấn đề. Từ này thường mang ẩn dụ về việc sử dụng sự sáng tạo trong những tình huống khó khăn.
Từ "contrive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrivere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "tạo ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "trivere" (mài, nghiền). Ở thế kỷ 15, "contrive" được sử dụng để chỉ sự sáng tạo hoặc phát minh ra ý tưởng mới. Ý nghĩa hiện tại bao hàm sự khéo léo trong việc sắp xếp và tạo ra, thể hiện sự kết hợp giữa tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
Từ "contrive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà người thi thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn. Tuy nhiên, "contrive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, liên quan đến việc phát minh hoặc sắp xếp một kế hoạch, sáng kiến, hay giải pháp. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các bài báo nghiên cứu khi thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc chiến lược phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp