Bản dịch của từ Deviser trong tiếng Việt

Deviser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deviser (Noun)

ˈdɛ.vaɪ.zɚ
ˈdɛ.vaɪ.zɚ
01

Người lập kế hoạch hoặc phát minh ra một quy trình hoặc hệ thống cụ thể hoặc người thực hiện một kế hoạch cụ thể.

A person who plans or invents a particular process or system or who puts a particular plan into effect.

Ví dụ

Maria is a deviser of innovative social programs for local communities.

Maria là người sáng tạo các chương trình xã hội đổi mới cho cộng đồng địa phương.

John is not a deviser of ineffective social policies in our city.

John không phải là người sáng tạo các chính sách xã hội không hiệu quả ở thành phố chúng ta.

Is Sarah a deviser of successful community outreach initiatives?

Sarah có phải là người sáng tạo các sáng kiến tiếp cận cộng đồng thành công không?

Deviser (Verb)

ˈdɛ.vaɪ.zɚ
ˈdɛ.vaɪ.zɚ
01

Để phát minh hoặc lên kế hoạch một cái gì đó.

To invent or plan something.

Ví dụ

She is a deviser of innovative social programs for the community.

Cô ấy là người sáng tạo ra các chương trình xã hội đổi mới cho cộng đồng.

He is not a deviser of ineffective social policies.

Anh ấy không phải là người sáng tạo ra các chính sách xã hội không hiệu quả.

Is she the deviser of the new youth engagement initiative?

Cô ấy có phải là người sáng tạo ra sáng kiến tham gia thanh niên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deviser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deviser

Không có idiom phù hợp