Bản dịch của từ Deviser trong tiếng Việt
Deviser

Deviser (Noun)
Người lập kế hoạch hoặc phát minh ra một quy trình hoặc hệ thống cụ thể hoặc người thực hiện một kế hoạch cụ thể.
A person who plans or invents a particular process or system or who puts a particular plan into effect.
Maria is a deviser of innovative social programs for local communities.
Maria là người sáng tạo các chương trình xã hội đổi mới cho cộng đồng địa phương.
John is not a deviser of ineffective social policies in our city.
John không phải là người sáng tạo các chính sách xã hội không hiệu quả ở thành phố chúng ta.
Is Sarah a deviser of successful community outreach initiatives?
Sarah có phải là người sáng tạo các sáng kiến tiếp cận cộng đồng thành công không?
Deviser (Verb)
She is a deviser of innovative social programs for the community.
Cô ấy là người sáng tạo ra các chương trình xã hội đổi mới cho cộng đồng.
He is not a deviser of ineffective social policies.
Anh ấy không phải là người sáng tạo ra các chính sách xã hội không hiệu quả.
Is she the deviser of the new youth engagement initiative?
Cô ấy có phải là người sáng tạo ra sáng kiến tham gia thanh niên mới không?
Họ từ
"Deviser" là một danh từ tiếng Anh chỉ người sáng tạo hoặc lập kế hoạch một ý tưởng, giải pháp hay sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người để lại di sản trong di chúc. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong âm nhấn giữa các vùng miền, đặc biệt ở âm "v".
Từ "deviser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divisorem", nghĩa là "người phân chia". Trong tiếng Latin, "dividere" có nghĩa là "chia tách" hay "phân chia", phản ánh khả năng của một cá nhân trong việc tạo ra hoặc đề xuất các ý tưởng mới. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ những người sáng tạo, trí thức, có khả năng phát triển và thực hiện những kế hoạch hay concept mới.
Từ "deviser" thường ít được gặp trong các bài thi IELTS, cả bốn phần thi (nghe, nói, đọc, viết). Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là khi nói đến người thiết kế hoặc tạo ra các ý tưởng, kế hoạch. Trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật hoặc công nghệ, "deviser" chỉ những cá nhân có khả năng sáng tạo. Do đó, tuy không phổ biến, từ này có giá trị trong các thảo luận về sự sáng tạo và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp