Bản dịch của từ Devitrify trong tiếng Việt
Devitrify

Devitrify (Verb)
The artist aims to devitrify glass for her new sculpture project.
Nghệ sĩ muốn làm thủy tinh trở nên đục cho dự án điêu khắc mới.
They did not devitrify the glass during the heating process.
Họ không làm thủy tinh trở nên đục trong quá trình nung.
Will the glass devitrify if exposed to high temperatures?
Thủy tinh có trở nên đục nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao không?
Họ từ
"Devitrify" là một thuật ngữ trong ngành vật liệu học và khoáng vật học, dùng để chỉ quá trình chuyển hóa từ trạng thái kính sang trạng thái tinh thể của vật liệu, thường xảy ra khi vật liệu nhiệt độ cao nguội dần. Quá trình này có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học và quang học của vật liệu. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể phát âm khác nhau giữa hai cách nói.
Từ "devitrify" xuất phát từ yếu tố Latin "vitrificare", có nghĩa là "biến thành thủy tinh", kết hợp với tiền tố "de-" thể hiện trạng thái đảo ngược. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học, chỉ quá trình làm mất tính chất thủy tinh của một chất liệu, thường xảy ra khi các vật liệu thủy tinh trải qua sự kết tinh. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ sâu sắc với đặc tính vật lý của chất liệu đã được thay đổi từ trạng thái thủy tinh sang trạng thái tinh thể.
Từ "devitrify" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu thủy tinh và khoa học vật liệu, chỉ quá trình chuyển đổi thủy tinh thành dạng kết tinh. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu về chất liệu xây dựng, nghệ thuật thủ công và khả năng chống chọi của các loại vật liệu dưới tác động nhiệt độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp