Bản dịch của từ Devitrify trong tiếng Việt
Devitrify
Verb
Devitrify (Verb)
Ví dụ
The artist aims to devitrify glass for her new sculpture project.
Nghệ sĩ muốn làm thủy tinh trở nên đục cho dự án điêu khắc mới.
They did not devitrify the glass during the heating process.
Họ không làm thủy tinh trở nên đục trong quá trình nung.
Will the glass devitrify if exposed to high temperatures?
Thủy tinh có trở nên đục nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Devitrify
Không có idiom phù hợp