Bản dịch của từ Devoicing trong tiếng Việt
Devoicing

Devoicing (Verb)
Many people are devoicing their consonants in casual conversations today.
Nhiều người đang phát âm nguyên âm trong các cuộc trò chuyện thông thường hôm nay.
He is not devoicing his sounds during the speech competition.
Anh ấy không phát âm nguyên âm trong cuộc thi nói.
Are you devoicing your consonants when speaking with friends?
Bạn có đang phát âm nguyên âm khi nói chuyện với bạn bè không?
Họ từ
Devoicing là một thuật ngữ ngôn ngữ học chỉ hiện tượng trong đó một âm thanh, thông thường là nguyên âm hoặc phụ âm, trở thành không có độ rung của dây thanh âm khi phát âm. Trong tiếng Anh, devoicing chủ yếu xảy ra ở các phụ âm voiced như /b/, /d/, /g/, trở thành những âm voiceless như /p/, /t/, /k/ trong một số ngữ cảnh. Hiện tượng này phổ biến hơn trong các ngôn ngữ gia đình Germanic như tiếng Anh và tiếng Đức.
Từ "devoicing" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" có nghĩa là "hủy bỏ" hoặc "giảm bớt", kết hợp với từ "voice" (giọng nói), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vox, vocis" (tiếng nói). Trong ngữ âm học, "devoicing" đề cập đến quá trình loại bỏ độ vang âm thanh từ một âm tiết, dẫn đến việc chuyển đổi âm thanh từ dạng có thanh nhạc sang không có. Sự kết hợp này phản ánh sự thay đổi trong khả năng phát âm mà từ này mô tả, thể hiện rõ nét trong nghiên cứu về phát âm và ngữ âm.
Từ "devoicing" trong bối cảnh IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, với tần suất tương đối thấp. Trong phần nói, nó có thể liên quan đến chủ đề ngôn ngữ học và phát âm, còn trong phần viết thường liên quan tới các bài luận về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ, giảng dạy ngôn ngữ, và phân tích âm vị trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ.