Bản dịch của từ Devote oneself to trong tiếng Việt
Devote oneself to
Devote oneself to (Phrase)
Many volunteers devote themselves to helping the homeless in Chicago.
Nhiều tình nguyện viên cống hiến cho việc giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.
She does not devote herself to social causes like others do.
Cô ấy không cống hiến cho các nguyên nhân xã hội như những người khác.
Do you think people should devote themselves to community service?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cống hiến cho dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "devote oneself to" có nghĩa là tận tâm hoặc cống hiến hoàn toàn cho một hoạt động, mục đích hoặc người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự hy sinh thời gian và nỗ lực cho một sở thích, sự nghiệp hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, phiên bản này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết, hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong những ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "devote oneself to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "devotare", có nghĩa là "hiến dâng" hay "tôn thờ". Từ này được thành lập từ tiền tố "de-" (biểu thị sự tách rời) và động từ "votare" (thề nguyền). Suốt thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ sự cống hiến, cam kết vào một mục tiêu, lý tưởng hoặc hoạt động nào đó. Ngày nay, cụm từ này chủ yếu dùng để diễn tả sự tận tâm chân thành và sâu sắc của cá nhân đối với một lĩnh vực hay một lý tưởng nhất định.
Cụm từ "devote oneself to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi người thí sinh cần diễn đạt sự cống hiến cho một hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể. Tần suất sử dụng của cụm từ này phản ánh sự cần thiết phải trình bày thông tin về lòng tận tâm và sự hy sinh trong các bối cảnh như học tập, nghề nghiệp và hoạt động xã hội. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật và bài luận, nơi nhấn mạnh ý thức trách nhiệm và cam kết cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp