Bản dịch của từ Dexterous-dextrous trong tiếng Việt

Dexterous-dextrous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dexterous-dextrous (Adjective)

dˌɛkstɚəstˈɛɹəst
dˌɛkstɚəstˈɛɹəst
01

Thể hiện sự khéo léo, đặc biệt là với đôi tay.

Demonstrating neat skill especially with the hands.

Ví dụ

She is dexterous at crafting beautiful handmade gifts for her friends.

Cô ấy rất khéo tay khi làm quà handmade đẹp cho bạn bè.

He is not dexterous in painting, but he excels in calligraphy.

Anh ấy không khéo tay trong việc vẽ tranh, nhưng anh ấy xuất sắc trong thư pháp.

Are you dexterous in origami, or do you prefer other crafts?

Bạn có khéo tay trong nghệ thuật xếp giấy origami, hay bạn thích các nghệ thuật khác?

Dexterous-dextrous (Noun)

dˌɛkstɚəstˈɛɹəst
dˌɛkstɚəstˈɛɹəst
01

Một động tác khéo léo và nhanh chóng của bàn tay.

A skillful and quick movement of the hands.

Ví dụ

She demonstrated her dexterous skills in calligraphy during the competition.

Cô ấy đã thể hiện kỹ năng khéo léo của mình trong thư pháp trong cuộc thi.

Not everyone possesses such dexterous abilities to write beautifully and swiftly.

Không phải ai cũng sở hữu những khả năng khéo léo như vậy để viết đẹp và nhanh chóng.

Are dexterous movements essential in traditional arts like Chinese calligraphy?

Những cử động khéo léo có quan trọng trong nghệ thuật truyền thống như thư pháp Trung Quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dexterous-dextrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dexterous-dextrous

Không có idiom phù hợp