Bản dịch của từ Dexterous-dextrous trong tiếng Việt
Dexterous-dextrous

Dexterous-dextrous (Adjective)
Thể hiện sự khéo léo, đặc biệt là với đôi tay.
Demonstrating neat skill especially with the hands.
She is dexterous at crafting beautiful handmade gifts for her friends.
Cô ấy rất khéo tay khi làm quà handmade đẹp cho bạn bè.
He is not dexterous in painting, but he excels in calligraphy.
Anh ấy không khéo tay trong việc vẽ tranh, nhưng anh ấy xuất sắc trong thư pháp.
Are you dexterous in origami, or do you prefer other crafts?
Bạn có khéo tay trong nghệ thuật xếp giấy origami, hay bạn thích các nghệ thuật khác?
Dexterous-dextrous (Noun)
She demonstrated her dexterous skills in calligraphy during the competition.
Cô ấy đã thể hiện kỹ năng khéo léo của mình trong thư pháp trong cuộc thi.
Not everyone possesses such dexterous abilities to write beautifully and swiftly.
Không phải ai cũng sở hữu những khả năng khéo léo như vậy để viết đẹp và nhanh chóng.
Are dexterous movements essential in traditional arts like Chinese calligraphy?
Những cử động khéo léo có quan trọng trong nghệ thuật truyền thống như thư pháp Trung Quốc không?
Từ "dexterous" (được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ) và "dextrous" (thường gặp trong tiếng Anh Anh) đều chỉ khả năng khéo léo và tinh tế trong hành động, đặc biệt là liên quan đến tay. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, mô tả một người có khả năng thực hiện các tác vụ phức tạp một cách chính xác và nhanh chóng. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng ngữ pháp và viết của từng khu vực, mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "dexterous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dexter", có nghĩa là "thuận tay phải" hoặc "khéo léo". Trong văn hóa cổ đại, tay phải thường được xem là biểu tượng của sự khéo léo và tài năng, trái ngược với tay trái. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự khéo léo trong các hành động vật lý cũng như tinh thần, trở thành thuật ngữ mô tả khả năng linh hoạt, nhanh nhẹn trong nhiều lĩnh vực.
Từ "dexterous" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi mô tả kỹ năng hoặc khả năng thực hiện tác vụ một cách tinh xảo. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao, và các nghề đòi hỏi sự khéo léo, như thủ công mỹ nghệ hoặc y học. Sự linh hoạt và tài năng trong việc điều khiển các động tác tinh vi được coi trọng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày và trong văn bản mô tả nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp