Bản dịch của từ Dextrin trong tiếng Việt
Dextrin

Dextrin (Noun)
Dextrin is used in many dietary supplements for better nutrition.
Dextrin được sử dụng trong nhiều thực phẩm chức năng để bổ sung dinh dưỡng.
Dextrin is not commonly known among social media influencers.
Dextrin không được biết đến nhiều giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Is dextrin effective in improving health for social groups?
Dextrin có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cho các nhóm xã hội không?
Dạng danh từ của Dextrin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dextrin | Dextrins |
Họ từ
Dextrin là một polysaccharid, chủ yếu được sản xuất từ tinh bột thông qua quá trình thủy phân bởi axit hoặc enzyme. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như một chất làm dày, chất mang và chất tạo độ nhớt. Trong tiếng Anh, từ "dextrin" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể được phân biệt như một thành phần quan trọng trong thực phẩm функциональный hoặc dược phẩm.
Từ "dextrin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dexter", có nghĩa là "bên phải". Về mặt hóa học, dextrin là một polysaccharid được tạo ra từ tinh bột qua quá trình thủy phân một phần. Khả năng dễ dàng hòa tan trong nước của dextrin liên quan đến cấu trúc phân tử của nó, khiến nó có công dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Từ "dextrin" phản ánh những đặc tính nổi bật của hợp chất này trong ứng dụng hiện tại.
Từ "dextrin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học thực phẩm và hóa học, đặc biệt trong những bài nghiên cứu về carbohydrate và ứng dụng của chúng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Ngoài ra, "dextrin" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp