Bản dịch của từ Gummy trong tiếng Việt

Gummy

Adjective Noun [U/C]

Gummy (Adjective)

gˈʌmi
gˈʌmi
01

Không có răng.

Toothless.

Ví dụ

She had a gummy smile after losing her front teeth.

Cô ấy có nụ cười trống răng sau khi mất răng phía trước.

He felt embarrassed about his gummy appearance in the photo.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ về diện mạo trống răng trong bức ảnh.

Was the gummy look affecting her confidence during the interview?

Vẻ ngoại hình trống răng có ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong buổi phỏng vấn không?

02

Có độ đặc sệt hoặc dính.

Having a viscous or sticky consistency.

Ví dụ

The gummy substance stuck to her fingers after making candy.

Chất dẻo dính vào ngón tay cô sau khi làm kẹo.

The gummy texture of the glue made it difficult to remove.

Độ dẻo của keo làm cho việc gỡ ra khó khăn.

The gummy consistency of the syrup made it hard to pour.

Độ dẻo của siro làm cho việc đổ khó khăn.

Dạng tính từ của Gummy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gummy

Gummy

Gummier

Gummier

Gummiest

Gummiest

Gummy (Noun)

gˈʌmi
gˈʌmi
01

Một loài cá mập nhỏ ăn được ở vùng nước ven biển australia, với hàm răng tròn dùng để nghiền nát con mồi có vỏ cứng.

A small edible shark of australasian coastal waters with rounded teeth that it uses to crush hardshelled prey.

Ví dụ

Children at the party enjoyed eating gummy candies.

Trẻ em tại bữa tiệc thích ăn kẹo gummy.

The school fundraiser sold gummy sharks to raise money.

Buổi quyên góp của trường bán cá mập gummy để gây quỹ.

The store stocked up on gummy bears for the event.

Cửa hàng đã cung cấp đầy ổ gấu gummy cho sự kiện.

02

Một con cừu bị mất hoặc đang mất răng.

A sheep that has lost or is losing its teeth.

Ví dụ

The elderly gummy sheep struggle to chew their food.

Cừu già mất răng gặp khó khăn khi nhai thức ăn.

The farmer noticed the gummy sheep having difficulty eating grass.

Người nông dân nhận ra cừu mất răng gặp khó khăn khi ăn cỏ.

The vet provided special care for the gummy sheep.

Bác sĩ thú y cung cấp chăm sóc đặc biệt cho cừu mất răng.

Dạng danh từ của Gummy (Noun)

SingularPlural

Gummy

Gummies

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gummy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gummy

Không có idiom phù hợp