Bản dịch của từ Gummy trong tiếng Việt
Gummy
Gummy (Adjective)
Không có răng.
Toothless.
She had a gummy smile after losing her front teeth.
Cô ấy có nụ cười trống răng sau khi mất răng phía trước.
He felt embarrassed about his gummy appearance in the photo.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ về diện mạo trống răng trong bức ảnh.
Was the gummy look affecting her confidence during the interview?
Vẻ ngoại hình trống răng có ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong buổi phỏng vấn không?
Có độ đặc sệt hoặc dính.
Having a viscous or sticky consistency.
The gummy substance stuck to her fingers after making candy.
Chất dẻo dính vào ngón tay cô sau khi làm kẹo.
The gummy texture of the glue made it difficult to remove.
Độ dẻo của keo làm cho việc gỡ ra khó khăn.
The gummy consistency of the syrup made it hard to pour.
Độ dẻo của siro làm cho việc đổ khó khăn.
Dạng tính từ của Gummy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gummy Gummy | Gummier Gummier | Gummiest Gummiest |
Gummy (Noun)
Children at the party enjoyed eating gummy candies.
Trẻ em tại bữa tiệc thích ăn kẹo gummy.
The school fundraiser sold gummy sharks to raise money.
Buổi quyên góp của trường bán cá mập gummy để gây quỹ.
The store stocked up on gummy bears for the event.
Cửa hàng đã cung cấp đầy ổ gấu gummy cho sự kiện.
The elderly gummy sheep struggle to chew their food.
Cừu già mất răng gặp khó khăn khi nhai thức ăn.
The farmer noticed the gummy sheep having difficulty eating grass.
Người nông dân nhận ra cừu mất răng gặp khó khăn khi ăn cỏ.
The vet provided special care for the gummy sheep.
Bác sĩ thú y cung cấp chăm sóc đặc biệt cho cừu mất răng.
Dạng danh từ của Gummy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gummy | Gummies |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gummy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gummy" thường chỉ về tính chất dẻo hoặc mềm, có thể liên quan đến sự kết dính hoặc tính chất nhai được. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả thực phẩm như kẹo hoặc bánh có chứa gelatin. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "gummy" có thể chỉ đến "gummy bear" (kẹo gấu) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể ít được sử dụng hơn.
Từ "gummy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gummi," nghĩa là "nhựa cây" hoặc "keo." Gummi xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kômmi," chỉ chất lỏng sánh đặc lấy từ thực vật. Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển thành tính từ "gummy" trong tiếng Anh, mô tả tính chất dính, nhớt như nhựa hoặc cao su. Ngày nay, "gummy" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, nhấn mạnh đến đặc tính dính và ngọt của chúng.
Từ "gummy" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần thi của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc chất liệu. Ở phần Đọc và Viết, "gummy" có thể liên quan đến đặc tính của sản phẩm, nhất là khi mô tả đồ ăn như kẹo hoặc thực phẩm có độ dính. Trong phần Nói, từ này thường được dùng trong hội thoại hàng ngày để miêu tả sự kết dính, có thể liên quan đến cảm giác hoặc vật liệu, nhưng không phổ biến trong các chủ đề học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp