Bản dịch của từ Dextrocardia trong tiếng Việt
Dextrocardia

Dextrocardia (Noun)
(y học) một dị tật bẩm sinh trong đó tim bị lệch sang bên phải của ngực.
Medicine a congenital abnormality in which the heart is transposed to the right side of the chest.
Dextrocardia can affect a person's overall health and social interactions.
Dextrocardia có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tương tác xã hội của người đó.
Many people with dextrocardia do not experience significant social challenges.
Nhiều người bị dextrocardia không gặp phải thách thức xã hội đáng kể.
Is dextrocardia common among children in our community?
Dextrocardia có phổ biến trong số trẻ em trong cộng đồng của chúng ta không?
Dextrocardia là một trạng thái bệnh lý hiếm gặp, trong đó vị trí trái tim được đặt ở bên phải của lồng ngực thay vì bên trái. Tình trạng này có thể là bẩm sinh, do sự phát triển không bình thường trong giai đoạn phôi thai. Dextrocardia có thể xảy ra độc lập hoặc đi kèm với các dị tật tim khác. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ rệt, nhưng có thể gặp khó khăn khi chẩn đoán hoặc điều trị liên quan đến trái tim.
Từ "dextrocardia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "dextro-" có nghĩa là bên phải và "cardia" đến từ "cor", nghĩa là tim. Tình trạng này mô tả sự đảo ngược vị trí của tim về phía bên phải trong cơ thể. Lịch sử ghi nhận, dextrocardia có thể do bẩm sinh, và mặc dù hiếm gặp, nó đã được nghiên cứu sâu để hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến hệ tim mạch. Ngày nay, từ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng này cũng như các tác động của nó đến sức khỏe.
Dextrocardia là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng mà tim nằm ở bên phải của cơ thể thay vì bên trái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến các tình huống y tế hoặc nghiên cứu sinh học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về cấu trúc giải phẫu của cơ thể con người hoặc trong nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp