Bản dịch của từ Dey trong tiếng Việt

Dey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dey (Noun)

dˈei
dˈei
01

(phương ngữ anh, scotland) một người hầu phụ trách chăn nuôi bò sữa; một cô hầu sữa.

(uk dialectal, scotland) a servant who has charge of the dairy; a dairymaid.

Ví dụ

The dey, Mary, tends to the dairy and milks the cows.

Dey, Mary, chăm sóc sữa và vắt sữa bò.

The dey, Sarah, churns butter and makes cheese for the village.

Dey, Sarah, đánh bơ và làm pho mát cho làng.

The dey, Emma, delivers fresh milk to the neighbors every morning.

Dey, Emma, giao sữa tươi cho hàng xóm mỗi sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dey

Không có idiom phù hợp